Bản dịch của từ Pouncing trong tiếng Việt
Pouncing

Pouncing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của pounce.
Present participle and gerund of pounce.
The cat is pouncing on the toy mouse in the living room.
Con mèo đang nhảy vào con chuột đồ chơi trong phòng khách.
They are not pouncing on opportunities to connect with others socially.
Họ không nhảy vào cơ hội để kết nối với người khác trong xã hội.
Is the dog pouncing on the children during playtime at the park?
Chó có đang nhảy vào bọn trẻ trong giờ chơi ở công viên không?
Dạng động từ của Pouncing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pounce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pounced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pounced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pounces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pouncing |
Họ từ
"Nhảy bật" (pouncing) là một động từ diễn tả hành động lao đến và bắt giữ, thường được áp dụng trong ngữ cảnh động vật săn mồi. Trong tiếng Anh, "pouncing" có thể được sử dụng để chỉ việc tấn công bất ngờ hoặc hành động quyết liệt để đạt được mục tiêu. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng ngữ điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào tính cách mạnh mẽ hơn trong diễn đạt.
Từ "pouncing" bắt nguồn từ động từ "pounce", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "poncer", nghĩa là "đâm", được hình thành từ chữ gốc Latinh "punctiare", cũng có nghĩa là "đâm". Ban đầu, từ này thể hiện hành động tấn công bất ngờ hoặc nhanh chóng, thường được dùng để mô tả hành vi của các loài động vật săn mồi. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng, được áp dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những hành động bất ngờ hoặc nhanh nhạy trong các tình huống nhất định.
Từ "pouncing" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn miêu tả hành động của động vật, thường trong ngữ cảnh sinh học hoặc văn học. Trong các tình huống thông thường, "pouncing" thường được sử dụng để mô tả hành vi săn mồi của động vật như mèo hoặc chim, thể hiện sự linh hoạt và nhanh nhẹn. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự tiếp cận mạnh mẽ hay nhanh chóng trong các cuộc tranh luận hoặc đối thoại.