Bản dịch của từ Pouncing trong tiếng Việt

Pouncing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pouncing (Verb)

pˈaʊnsɪŋ
pˈaʊnsɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của pounce.

Present participle and gerund of pounce.

Ví dụ

The cat is pouncing on the toy mouse in the living room.

Con mèo đang nhảy vào con chuột đồ chơi trong phòng khách.

They are not pouncing on opportunities to connect with others socially.

Họ không nhảy vào cơ hội để kết nối với người khác trong xã hội.

Is the dog pouncing on the children during playtime at the park?

Chó có đang nhảy vào bọn trẻ trong giờ chơi ở công viên không?

Dạng động từ của Pouncing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pounce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pounced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pounced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pounces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pouncing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pouncing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pouncing

Không có idiom phù hợp