Bản dịch của từ Pounce trong tiếng Việt

Pounce

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pounce (Noun)

pˈaʊns
pˈaʊns
01

Một cú lao hoặc lò xo đột ngột.

A sudden swoop or spring.

Ví dụ

The cat's pounce caught the mouse by surprise.

Cú vồ của con mèo đã khiến con chuột bất ngờ.

Her pounce on the opportunity led to success.

Cú vồ của cô ấy chớp lấy cơ hội đã dẫn đến thành công.

The lion's pounce was swift and powerful.

Cú vồ của sư tử rất nhanh và mạnh mẽ.

02

Than bột hoặc loại bột mịn khác phủ lên hoa văn đục lỗ để chuyển thiết kế sang vật thể bên dưới.

Powdered charcoal or other fine powder dusted over a perforated pattern to transfer the design to the object beneath.

Ví dụ

The artist used pounce to transfer intricate patterns onto the canvas.

Người nghệ sĩ đã sử dụng pounce để chuyển các họa tiết phức tạp lên canvas.

The delicate pounce design adorned the walls of the social gathering.

Thiết kế pounce tinh tế tô điểm cho các bức tường của buổi tụ tập giao lưu.

She carefully applied pounce to create a beautiful floral motif.

Cô ấy cẩn thận sử dụng pounce để tạo ra họa tiết hoa tuyệt đẹp.

03

Một móng vuốt của con chim.

A bird's claw.

Ví dụ

The owl's pounce was sharp and precise.

Cú vồ của cú rất sắc bén và chính xác.

The eagle's pounce caught its prey effortlessly.

Cú vồ của đại bàng dễ dàng bắt được con mồi.

The hawk's pounce was swift and deadly.

Cú vồ của diều hâu nhanh chóng và chết người.

04

Một loại bột nhựa mịn trước đây được sử dụng để ngăn mực lan ra trên giấy không tráng men hoặc để chuẩn bị giấy da để nhận chữ viết.

A fine resinous powder formerly used to prevent ink from spreading on unglazed paper or to prepare parchment to receive writing.

Ví dụ

The calligraphy class used pounce to prepare the parchment.

Lớp học thư pháp dùng pounce để chuẩn bị giấy da.

The stationery store sold pounce for traditional writing techniques.

Cửa hàng văn phòng phẩm bán pounce cho kỹ thuật viết truyền thống.

The manuscript was carefully treated with pounce before the ink.

Bản thảo được xử lý cẩn thận bằng pounce trước khi đổ mực.

Pounce (Verb)

pˈaʊns
pˈaʊns
01

(của động vật hoặc chim săn mồi) lao tới hoặc sà xuống đột ngột để bắt con mồi.

(of an animal or bird of prey) spring or swoop suddenly so as to catch prey.

Ví dụ

The cat pounced on the mouse swiftly.

Con mèo nhanh chóng vồ lấy con chuột.

The opportunity to pounce on the competition arose unexpectedly.

Cơ hội để cạnh tranh đến một cách bất ngờ.

She pounced on the chance to showcase her talent.

Cô chớp lấy cơ hội để thể hiện tài năng của mình.

02

Chuyển giao (một thiết kế) bằng cách sử dụng pounce.

Transfer (a design) by the use of pounce.

Ví dụ

She pounced the design onto the fabric with a pounce wheel.

Cô ấy đặt thiết kế lên vải bằng một bánh xe nảy.

He carefully pounced the logo onto the paper for the event.

Anh ấy cẩn thận đặt logo lên giấy dành cho sự kiện.

The artist pounced the pattern onto the canvas using a stencil.

Người nghệ sĩ ném mẫu thiết kế lên canvas bằng cách sử dụng giấy nến.

03

Làm mịn bằng cách chà xát bằng đá bọt hoặc đá bọt.

Smooth down by rubbing with pounce or pumice.

Ví dụ

She pounced on her friend's shoulder to get her attention.

Cô ấy vồ lấy vai bạn mình để thu hút sự chú ý của cô ấy.

He pounced on the opportunity to join the social club.

Anh ấy chớp lấy cơ hội được tham gia câu lạc bộ xã hội.

The cat pounced on the toy mouse during the social gathering.

Con mèo vồ con chuột đồ chơi trong buổi tụ tập xã hội.

Dạng động từ của Pounce (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pounce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pounced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pounced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pounces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pouncing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pounce/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pounce

Không có idiom phù hợp