Bản dịch của từ Pounce trong tiếng Việt

Pounce

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pounce(Noun)

pˈaʊns
pˈaʊns
01

Một loại bột nhựa mịn trước đây được sử dụng để ngăn mực lan ra trên giấy không tráng men hoặc để chuẩn bị giấy da để nhận chữ viết.

A fine resinous powder formerly used to prevent ink from spreading on unglazed paper or to prepare parchment to receive writing.

Ví dụ
02

Một cú lao hoặc lò xo đột ngột.

A sudden swoop or spring.

Ví dụ
03

Một móng vuốt của con chim.

A bird's claw.

Ví dụ
04

Than bột hoặc loại bột mịn khác phủ lên hoa văn đục lỗ để chuyển thiết kế sang vật thể bên dưới.

Powdered charcoal or other fine powder dusted over a perforated pattern to transfer the design to the object beneath.

Ví dụ

Pounce(Verb)

pˈaʊns
pˈaʊns
01

Làm mịn bằng cách chà xát bằng đá bọt hoặc đá bọt.

Smooth down by rubbing with pounce or pumice.

Ví dụ
02

(của động vật hoặc chim săn mồi) lao tới hoặc sà xuống đột ngột để bắt con mồi.

(of an animal or bird of prey) spring or swoop suddenly so as to catch prey.

Ví dụ
03

Chuyển giao (một thiết kế) bằng cách sử dụng pounce.

Transfer (a design) by the use of pounce.

Ví dụ

Dạng động từ của Pounce (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pounce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pounced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pounced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pounces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pouncing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ