Bản dịch của từ Pounce trong tiếng Việt
Pounce

Pounce(Noun)
Pounce(Verb)
Dạng động từ của Pounce (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pounce |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pounced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pounced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pounces |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pouncing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "pounce" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhảy hoặc lao tới một cách bất ngờ, thường để tấn công hoặc bắt giữ con mồi. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng "pounce" thường phổ biến hơn trong văn nói và văn viết không chính thức. Nó có thể được áp dụng trong cả tình huống cụ thể về hành vi của động vật và trong các ẩn dụ diễn tả sự chớp nhoáng trong hành động của con người.
Từ "pounce" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "poncer", có nguồn gốc từ động từ Latin "pungere", nghĩa là "châm" hoặc "đâm". Trong quá trình phát triển, từ này đã chuyển nghĩa để chỉ hành động lao nhanh vào một mục tiêu, thường là trong bối cảnh săn mồi, giống như hành động của động vật khi bắt mồi. Ngày nay, "pounce" được sử dụng để mô tả sự tấn công đột ngột hoặc một cách nhanh chóng và quyết định trong các tình huống khác nhau, vẫn giữ lại phần tinh thần của sự nhanh nhẹn và chính xác.
Từ "pounce" xuất hiện với tần suất nhất định trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mô tả hành động nhanh chóng hoặc bất ngờ, thường liên quan đến động vật hoặc hành vi săn mồi. Trong văn cảnh học thuật, nó được sử dụng để diễn đạt các tình huống như phản ứng nhanh chóng trong các bài luận ngắn hoặc trong văn chương miêu tả. Ngoài ra, "pounce" còn thường gặp trong ngữ cảnh thể thao, chỉ việc nắm bắt cơ hội một cách kịp thời.
Họ từ
Từ "pounce" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhảy hoặc lao tới một cách bất ngờ, thường để tấn công hoặc bắt giữ con mồi. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng "pounce" thường phổ biến hơn trong văn nói và văn viết không chính thức. Nó có thể được áp dụng trong cả tình huống cụ thể về hành vi của động vật và trong các ẩn dụ diễn tả sự chớp nhoáng trong hành động của con người.
Từ "pounce" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "poncer", có nguồn gốc từ động từ Latin "pungere", nghĩa là "châm" hoặc "đâm". Trong quá trình phát triển, từ này đã chuyển nghĩa để chỉ hành động lao nhanh vào một mục tiêu, thường là trong bối cảnh săn mồi, giống như hành động của động vật khi bắt mồi. Ngày nay, "pounce" được sử dụng để mô tả sự tấn công đột ngột hoặc một cách nhanh chóng và quyết định trong các tình huống khác nhau, vẫn giữ lại phần tinh thần của sự nhanh nhẹn và chính xác.
Từ "pounce" xuất hiện với tần suất nhất định trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mô tả hành động nhanh chóng hoặc bất ngờ, thường liên quan đến động vật hoặc hành vi săn mồi. Trong văn cảnh học thuật, nó được sử dụng để diễn đạt các tình huống như phản ứng nhanh chóng trong các bài luận ngắn hoặc trong văn chương miêu tả. Ngoài ra, "pounce" còn thường gặp trong ngữ cảnh thể thao, chỉ việc nắm bắt cơ hội một cách kịp thời.
