Bản dịch của từ Pounce trong tiếng Việt
Pounce

Pounce (Noun)
The cat's pounce caught the mouse by surprise.
Cú vồ của con mèo đã khiến con chuột bất ngờ.
Her pounce on the opportunity led to success.
Cú vồ của cô ấy chớp lấy cơ hội đã dẫn đến thành công.
The lion's pounce was swift and powerful.
Cú vồ của sư tử rất nhanh và mạnh mẽ.
The artist used pounce to transfer intricate patterns onto the canvas.
Người nghệ sĩ đã sử dụng pounce để chuyển các họa tiết phức tạp lên canvas.
The delicate pounce design adorned the walls of the social gathering.
Thiết kế pounce tinh tế tô điểm cho các bức tường của buổi tụ tập giao lưu.
She carefully applied pounce to create a beautiful floral motif.
Cô ấy cẩn thận sử dụng pounce để tạo ra họa tiết hoa tuyệt đẹp.
The owl's pounce was sharp and precise.
Cú vồ của cú rất sắc bén và chính xác.
The eagle's pounce caught its prey effortlessly.
Cú vồ của đại bàng dễ dàng bắt được con mồi.
The hawk's pounce was swift and deadly.
Cú vồ của diều hâu nhanh chóng và chết người.
The calligraphy class used pounce to prepare the parchment.
Lớp học thư pháp dùng pounce để chuẩn bị giấy da.
The stationery store sold pounce for traditional writing techniques.
Cửa hàng văn phòng phẩm bán pounce cho kỹ thuật viết truyền thống.
The manuscript was carefully treated with pounce before the ink.
Bản thảo được xử lý cẩn thận bằng pounce trước khi đổ mực.
Pounce (Verb)
The cat pounced on the mouse swiftly.
Con mèo nhanh chóng vồ lấy con chuột.
The opportunity to pounce on the competition arose unexpectedly.
Cơ hội để cạnh tranh đến một cách bất ngờ.
She pounced on the chance to showcase her talent.
Cô chớp lấy cơ hội để thể hiện tài năng của mình.
She pounced the design onto the fabric with a pounce wheel.
Cô ấy đặt thiết kế lên vải bằng một bánh xe nảy.
He carefully pounced the logo onto the paper for the event.
Anh ấy cẩn thận đặt logo lên giấy dành cho sự kiện.
The artist pounced the pattern onto the canvas using a stencil.
Người nghệ sĩ ném mẫu thiết kế lên canvas bằng cách sử dụng giấy nến.
She pounced on her friend's shoulder to get her attention.
Cô ấy vồ lấy vai bạn mình để thu hút sự chú ý của cô ấy.
He pounced on the opportunity to join the social club.
Anh ấy chớp lấy cơ hội được tham gia câu lạc bộ xã hội.
The cat pounced on the toy mouse during the social gathering.
Con mèo vồ con chuột đồ chơi trong buổi tụ tập xã hội.
Dạng động từ của Pounce (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pounce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pounced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pounced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pounces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pouncing |
Họ từ
Từ "pounce" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhảy hoặc lao tới một cách bất ngờ, thường để tấn công hoặc bắt giữ con mồi. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng "pounce" thường phổ biến hơn trong văn nói và văn viết không chính thức. Nó có thể được áp dụng trong cả tình huống cụ thể về hành vi của động vật và trong các ẩn dụ diễn tả sự chớp nhoáng trong hành động của con người.
Từ "pounce" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "poncer", có nguồn gốc từ động từ Latin "pungere", nghĩa là "châm" hoặc "đâm". Trong quá trình phát triển, từ này đã chuyển nghĩa để chỉ hành động lao nhanh vào một mục tiêu, thường là trong bối cảnh săn mồi, giống như hành động của động vật khi bắt mồi. Ngày nay, "pounce" được sử dụng để mô tả sự tấn công đột ngột hoặc một cách nhanh chóng và quyết định trong các tình huống khác nhau, vẫn giữ lại phần tinh thần của sự nhanh nhẹn và chính xác.
Từ "pounce" xuất hiện với tần suất nhất định trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mô tả hành động nhanh chóng hoặc bất ngờ, thường liên quan đến động vật hoặc hành vi săn mồi. Trong văn cảnh học thuật, nó được sử dụng để diễn đạt các tình huống như phản ứng nhanh chóng trong các bài luận ngắn hoặc trong văn chương miêu tả. Ngoài ra, "pounce" còn thường gặp trong ngữ cảnh thể thao, chỉ việc nắm bắt cơ hội một cách kịp thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp