Bản dịch của từ Claw trong tiếng Việt
Claw
Claw (Noun)
The eagle's sharp claws help it catch prey efficiently.
Móng vuốt sắc nhọn của đại bàng giúp nó bắt mồi hiệu quả.
The cat's claws got stuck in the fabric while playing.
Móng của con mèo bị kẹt trong vải khi đang chơi.
She painted her nails with a vibrant claw-like design.
Cô ấy đã sơn móng tay của mình với thiết kế giống như móng vuốt.
Dạng danh từ của Claw (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Claw | Claws |
Kết hợp từ của Claw (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sharp claw Móng sắc | The tiger's sharp claws are used for hunting in the wild. Móng vuốt sắc nhọn của con hổ được sử dụng để săn mồi trong tự nhiên. |
Powerful claw Vuốt sắc nét | The powerful claw of social media influences consumer behavior. Vuốt mạnh của truyền thông xã hội ảnh hưởng hành vi tiêu dùng. |
Curved claw Vuốt vuốt | The eagle's curved claw helps it catch prey efficiently. Vuốt cong của đại bàng giúp nó bắt mồi hiệu quả. |
Retractable claw Vuốt móng r retractable | The retractable claw helps cats catch prey effectively. Móng vuốt có thể rút giúp mèo bắt mồi hiệu quả. |
Strong claw Vuốt mạnh | The bear's strong claw helped it catch fish in the river. Vuốt mạnh của con gấu giúp nó bắt cá trong sông. |
Claw (Verb)
The ship had to claw its way through the rough waters.
Tàu phải cố gắng đi qua những dòng nước dữ dội bằng cách đánh gió.
The sailors had to claw against the strong wind to progress.
Thủy thủ phải chống lại gió mạnh để tiến bộ.
They clawed their ship forward through the stormy sea.
Họ đẩy tàu của mình qua biển bão.
The cat claws the furniture when it's angry.
Con mèo cào đồ đạc khi nó tức giận.
She clawed at the door in frustration.
Cô ấy cào vào cửa trong tâm trạng nản lòng.
The bear claws the tree trunk to mark its territory.
Con gấu cào thân cây để đánh dấu lãnh thổ của nó.
Dạng động từ của Claw (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Claw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clawed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clawed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Claws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clawing |
Họ từ
"Claw" là một danh từ chỉ bộ phận nổi bật trên các chi của nhiều loài động vật, chủ yếu là động vật có vú, bò sát và một số loài chim. Bộ phận này được sử dụng để cào xé, bắt giữ và bảo vệ. Trong tiếng Anh, không có nhiều sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ âm, một số vùng có thể phát âm từ này nhẹ nhàng hơn.
Từ "claw" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "klō", liên quan đến từ Latin "clāvus", có nghĩa là "móng tay" hoặc "móng vuốt". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, diễn tả chi tiết đặc điểm của các loại động vật có móng vuốt như mèo, chim hoặc bò sát. Sự kết hợp giữa hình thức và chức năng của từ "claw" hiện nay thể hiện rõ nét trong nghĩa mô tả cấu trúc sắc nhọn, dùng để bắt mồi hoặc phòng thủ trong thế giới động vật.
Từ "claw" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking khi thảo luận về động vật hoặc các tình huống tự nhiên. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học hoặc mô tả sinh học. Ngoài ra, trong các tình huống thông thường, "claw" được dùng trong các cuộc trò chuyện về thú cưng, động vật hoang dã hoặc các khía cạnh văn hóa liên quan đến động vật có vuốt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp