Bản dịch của từ Pumice trong tiếng Việt

Pumice

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pumice(Noun)

pˈʌməs
pˈʌmɪs
01

Một loại đá núi lửa rất nhẹ và xốp được hình thành khi bọt dung nham thủy tinh giàu khí cứng lại nhanh chóng.

A very light and porous volcanic rock formed when a gasrich froth of glassy lava solidifies rapidly.

Ví dụ

Dạng danh từ của Pumice (Noun)

SingularPlural

Pumice

Pumices

Pumice(Verb)

pˈʌməs
pˈʌmɪs
01

Chà bằng đá bọt để làm mịn hoặc sạch.

Rub with pumice to smooth or clean.

Ví dụ

Dạng động từ của Pumice (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pumice

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pumiced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pumiced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pumices

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pumicing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ