Bản dịch của từ Pumice trong tiếng Việt
Pumice

Pumice(Noun)
Dạng danh từ của Pumice (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Pumice | Pumices |
Pumice(Verb)
Dạng động từ của Pumice (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pumice |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pumiced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pumiced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pumices |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pumicing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Pumice là một loại đá núi lửa nhẹ, được hình thành từ magma khi nó phụt ra từ lòng đất và thoát khí, tạo ra các bọt khí bên trong. Đặc điểm nổi bật của pumice là tính xốp và trọng lượng nhẹ, khiến nó có khả năng nổi trên nước. Trong tiếng Anh, pumice được sử dụng cả trong British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, có thể xuất hiện các từ biến thể như "pumice stone" để chỉ cụ thể hơn về sản phẩm từ loại đá này.
Từ "pumice" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "pumex", có nghĩa là "đá bọt" hay "đá xốp". Trong lịch sử, pumice được hình thành từ các vụ nổ núi lửa, tạo ra các hạt đá nhẹ có khả năng nổi trên nước. Hiện nay, pumice được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và mỹ phẩm nhờ vào tính chất nhẹ và khả năng mài mòn của nó. Sự liên kết này giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy tính linh hoạt và ứng dụng đa dạng của vật liệu này.
Từ "pumice" rất hiếm xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến địa chất hoặc đóng vai trò trong các bài kiểm tra về môi trường. Trong các bối cảnh khác, "pumice" thường được sử dụng trong ngành xây dựng và mỹ phẩm, đề cập đến đá núi lửa nhẹ với khả năng làm sạch hoặc chà xát bề mặt. Việc sử dụng từ này thường xảy ra trong các cuộc thảo luận về vật liệu xây dựng hoặc trong sản phẩm chăm sóc sắc đẹp.
Họ từ
Pumice là một loại đá núi lửa nhẹ, được hình thành từ magma khi nó phụt ra từ lòng đất và thoát khí, tạo ra các bọt khí bên trong. Đặc điểm nổi bật của pumice là tính xốp và trọng lượng nhẹ, khiến nó có khả năng nổi trên nước. Trong tiếng Anh, pumice được sử dụng cả trong British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, có thể xuất hiện các từ biến thể như "pumice stone" để chỉ cụ thể hơn về sản phẩm từ loại đá này.
Từ "pumice" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "pumex", có nghĩa là "đá bọt" hay "đá xốp". Trong lịch sử, pumice được hình thành từ các vụ nổ núi lửa, tạo ra các hạt đá nhẹ có khả năng nổi trên nước. Hiện nay, pumice được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và mỹ phẩm nhờ vào tính chất nhẹ và khả năng mài mòn của nó. Sự liên kết này giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy tính linh hoạt và ứng dụng đa dạng của vật liệu này.
Từ "pumice" rất hiếm xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến địa chất hoặc đóng vai trò trong các bài kiểm tra về môi trường. Trong các bối cảnh khác, "pumice" thường được sử dụng trong ngành xây dựng và mỹ phẩm, đề cập đến đá núi lửa nhẹ với khả năng làm sạch hoặc chà xát bề mặt. Việc sử dụng từ này thường xảy ra trong các cuộc thảo luận về vật liệu xây dựng hoặc trong sản phẩm chăm sóc sắc đẹp.
