Bản dịch của từ Pumice trong tiếng Việt
Pumice

Pumice (Noun)
Pumice is often used in beauty products for smooth skin.
Pumice thường được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để có làn da mịn màng.
Many people do not know that pumice can help exfoliate skin.
Nhiều người không biết rằng pumice có thể giúp tẩy tế bào chết cho da.
Is pumice effective for removing calluses on feet?
Pumice có hiệu quả trong việc loại bỏ chai chân không?
Dạng danh từ của Pumice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pumice | Pumices |
Pumice (Verb)
Volunteers pumice the community center's walls to make them look better.
Các tình nguyện viên chà nhám tường của trung tâm cộng đồng để làm đẹp hơn.
They do not pumice the surfaces of the park benches regularly.
Họ không chà nhám bề mặt của những chiếc ghế công viên thường xuyên.
Do you pumice the tiles in your neighborhood's public restroom?
Bạn có chà nhám gạch trong nhà vệ sinh công cộng của khu phố không?
Dạng động từ của Pumice (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pumice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pumiced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pumiced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pumices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pumicing |
Họ từ
Pumice là một loại đá núi lửa nhẹ, được hình thành từ magma khi nó phụt ra từ lòng đất và thoát khí, tạo ra các bọt khí bên trong. Đặc điểm nổi bật của pumice là tính xốp và trọng lượng nhẹ, khiến nó có khả năng nổi trên nước. Trong tiếng Anh, pumice được sử dụng cả trong British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, có thể xuất hiện các từ biến thể như "pumice stone" để chỉ cụ thể hơn về sản phẩm từ loại đá này.
Từ "pumice" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "pumex", có nghĩa là "đá bọt" hay "đá xốp". Trong lịch sử, pumice được hình thành từ các vụ nổ núi lửa, tạo ra các hạt đá nhẹ có khả năng nổi trên nước. Hiện nay, pumice được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và mỹ phẩm nhờ vào tính chất nhẹ và khả năng mài mòn của nó. Sự liên kết này giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy tính linh hoạt và ứng dụng đa dạng của vật liệu này.
Từ "pumice" rất hiếm xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến địa chất hoặc đóng vai trò trong các bài kiểm tra về môi trường. Trong các bối cảnh khác, "pumice" thường được sử dụng trong ngành xây dựng và mỹ phẩm, đề cập đến đá núi lửa nhẹ với khả năng làm sạch hoặc chà xát bề mặt. Việc sử dụng từ này thường xảy ra trong các cuộc thảo luận về vật liệu xây dựng hoặc trong sản phẩm chăm sóc sắc đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp