Bản dịch của từ Pumice trong tiếng Việt
Pumice
Pumice (Noun)
Pumice is often used in beauty products for smooth skin.
Pumice thường được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để có làn da mịn màng.
Many people do not know that pumice can help exfoliate skin.
Nhiều người không biết rằng pumice có thể giúp tẩy tế bào chết cho da.
Is pumice effective for removing calluses on feet?
Pumice có hiệu quả trong việc loại bỏ chai chân không?
Dạng danh từ của Pumice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pumice | Pumices |
Pumice (Verb)
Volunteers pumice the community center's walls to make them look better.
Các tình nguyện viên chà nhám tường của trung tâm cộng đồng để làm đẹp hơn.
They do not pumice the surfaces of the park benches regularly.
Họ không chà nhám bề mặt của những chiếc ghế công viên thường xuyên.
Do you pumice the tiles in your neighborhood's public restroom?
Bạn có chà nhám gạch trong nhà vệ sinh công cộng của khu phố không?
Dạng động từ của Pumice (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pumice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pumiced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pumiced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pumices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pumicing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp