Bản dịch của từ Pumice trong tiếng Việt

Pumice

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pumice (Noun)

pˈʌməs
pˈʌmɪs
01

Một loại đá núi lửa rất nhẹ và xốp được hình thành khi bọt dung nham thủy tinh giàu khí cứng lại nhanh chóng.

A very light and porous volcanic rock formed when a gasrich froth of glassy lava solidifies rapidly.

Ví dụ

Pumice is often used in beauty products for smooth skin.

Pumice thường được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để có làn da mịn màng.

Many people do not know that pumice can help exfoliate skin.

Nhiều người không biết rằng pumice có thể giúp tẩy tế bào chết cho da.

Is pumice effective for removing calluses on feet?

Pumice có hiệu quả trong việc loại bỏ chai chân không?

Dạng danh từ của Pumice (Noun)

SingularPlural

Pumice

Pumices

Pumice (Verb)

pˈʌməs
pˈʌmɪs
01

Chà bằng đá bọt để làm mịn hoặc sạch.

Rub with pumice to smooth or clean.

Ví dụ

Volunteers pumice the community center's walls to make them look better.

Các tình nguyện viên chà nhám tường của trung tâm cộng đồng để làm đẹp hơn.

They do not pumice the surfaces of the park benches regularly.

Họ không chà nhám bề mặt của những chiếc ghế công viên thường xuyên.

Do you pumice the tiles in your neighborhood's public restroom?

Bạn có chà nhám gạch trong nhà vệ sinh công cộng của khu phố không?

Dạng động từ của Pumice (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pumice

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pumiced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pumiced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pumices

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pumicing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pumice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pumice

Không có idiom phù hợp