Bản dịch của từ Power train trong tiếng Việt

Power train

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Power train (Phrase)

pˈaʊəɹ tɹeɪn
pˈaʊəɹ tɹeɪn
01

Một hệ thống cơ khí trong xe truyền năng lượng từ động cơ đến các bánh xe.

A mechanical system in a vehicle that transmits power from the engine to the wheels.

Ví dụ

The new electric car model features an advanced power train.

Mẫu xe điện mới có hệ thống truyền động tiên tiến.

The power train of the hybrid vehicle optimizes fuel efficiency.

Hệ thống truyền động của xe hybrid tối ưu hiệu suất nhiên liệu.

Electric buses are known for their reliable power train systems.

Xe buýt điện nổi tiếng với hệ thống truyền động đáng tin cậy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/power train/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Power train

Không có idiom phù hợp