Bản dịch của từ Power walking trong tiếng Việt

Power walking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Power walking (Noun)

pˈaʊɚwˌælɨŋk
pˈaʊɚwˌælɨŋk
01

Đi bộ nhanh như một hình thức tập thể dục nhịp điệu.

Brisk walking as a form of aerobic exercise.

Ví dụ

Power walking is a popular group activity in the park.

Power walking là một hoạt động nhóm phổ biến trong công viên.

Joining a power walking club can help improve fitness levels.

Tham gia câu lạc bộ power walking có thể giúp cải thiện cường độ tập luyện.

Many people enjoy the social aspect of power walking together.

Nhiều người thích khía cạnh xã hội của việc power walking cùng nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/power walking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Power walking

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.