Bản dịch của từ Powerboat trong tiếng Việt
Powerboat

Powerboat (Noun)
Một chiếc thuyền máy tốc độ cao được thiết kế để đua hoặc giải trí.
A fast motorboat designed for racing or recreation.
The powerboat raced across the lake during the summer festival.
Chiếc thuyền máy đã đua nhanh trên hồ trong lễ hội mùa hè.
Many people do not own a powerboat for social gatherings.
Nhiều người không sở hữu thuyền máy cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Is a powerboat necessary for social events on the water?
Có cần thuyền máy cho các sự kiện xã hội trên nước không?
Từ "powerboat" chỉ loại thuyền được trang bị động cơ, cho phép di chuyển nhanh chóng trên mặt nước. Khác với thuyền buồm, powerboat không phụ thuộc vào sức gió để hoạt động. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh cụ thể, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai miền.
Từ “powerboat” có nguồn gốc từ hai thành phần: “power” và “boat”. “Power” bắt nguồn từ từ Latin “potere”, nghĩa là có khả năng hoặc sức mạnh. “Boat” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “bat”, và cũng có mối liên hệ với tiếng Đức cổ “bôt”, được sử dụng để chỉ phương tiện thủy. Từ “powerboat” xuất hiện vào thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển trong công nghệ hàng hải, chỉ những chiếc thuyền được trang bị động cơ mạnh mẽ, khác biệt với thuyền buồm truyền thống. Sự kết hợp này nhấn mạnh vai trò của sức mạnh cơ khí trong việc di chuyển trên mặt nước.
Từ "powerboat" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Không giống như các từ vựng phổ biến khác, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao dưới nước, giải trí và kỹ thuật hàng hải. Những tình huống như cuộc thi đua thuyền, hướng dẫn sử dụng hoặc quảng cáo sản phẩm thủy đạo là nơi từ này thường xuyên xuất hiện, phản ánh sự phát triển của ngành công nghiệp thủy sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp