Bản dịch của từ Powerboat trong tiếng Việt

Powerboat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Powerboat (Noun)

01

Một chiếc thuyền máy tốc độ cao được thiết kế để đua hoặc giải trí.

A fast motorboat designed for racing or recreation.

Ví dụ

The powerboat raced across the lake during the summer festival.

Chiếc thuyền máy đã đua nhanh trên hồ trong lễ hội mùa hè.

Many people do not own a powerboat for social gatherings.

Nhiều người không sở hữu thuyền máy cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Is a powerboat necessary for social events on the water?

Có cần thuyền máy cho các sự kiện xã hội trên nước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Powerboat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Powerboat

Không có idiom phù hợp