Bản dịch của từ Powerfulness trong tiếng Việt

Powerfulness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Powerfulness (Noun)

01

Chất lượng hoặc trạng thái mạnh mẽ.

The quality or state of being powerful.

Ví dụ

The powerfulness of community leaders can change local policies significantly.

Sự quyền lực của các nhà lãnh đạo cộng đồng có thể thay đổi chính sách địa phương một cách đáng kể.

The powerfulness of social movements is often underestimated by politicians.

Sự quyền lực của các phong trào xã hội thường bị các chính trị gia đánh giá thấp.

Is the powerfulness of youth activism recognized in today's society?

Sự quyền lực của phong trào thanh niên có được công nhận trong xã hội hiện nay không?

Powerfulness (Adjective)

01

Có quyền lực hoặc sức mạnh to lớn.

Having great power or strength.

Ví dụ

The powerfulness of community leaders can influence local decisions greatly.

Sức mạnh của các nhà lãnh đạo cộng đồng có thể ảnh hưởng lớn đến quyết định địa phương.

The powerfulness of social movements is not always recognized by governments.

Sức mạnh của các phong trào xã hội không phải lúc nào cũng được chính phủ công nhận.

Is the powerfulness of youth activism changing social norms today?

Liệu sức mạnh của phong trào thanh niên có đang thay đổi các chuẩn mực xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/powerfulness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Powerfulness

Không có idiom phù hợp