Bản dịch của từ Practical joker trong tiếng Việt

Practical joker

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Practical joker (Noun)

ˈpræk.tɪˌkæl.dʒoʊ.kɚ
ˈpræk.tɪˌkæl.dʒoʊ.kɚ
01

Người hay giở trò đồi bại với người khác.

A person who plays tricks on others.

Ví dụ

Tom is a well-known practical joker at our school.

Tom là một kẻ chơi khăm nổi tiếng tại trường chúng tôi.

Sarah is not a practical joker; she prefers serious conversations.

Sarah không phải là một kẻ chơi khăm; cô ấy thích những cuộc trò chuyện nghiêm túc.

Is Mike the practical joker who pranked everyone at the party?

Mike có phải là kẻ chơi khăm đã trêu chọc mọi người tại bữa tiệc không?

Practical joker (Adjective)

ˈpræk.tɪˌkæl.dʒoʊ.kɚ
ˈpræk.tɪˌkæl.dʒoʊ.kɚ
01

Liên quan đến một người thích chơi trò lừa bịp.

Relating to someone who enjoys playing tricks.

Ví dụ

Tom is a practical joker who loves making his friends laugh.

Tom là một kẻ thích đùa vui và thích làm bạn bè cười.

She is not a practical joker; she prefers serious conversations.

Cô ấy không phải là một kẻ thích đùa vui; cô ấy thích những cuộc trò chuyện nghiêm túc.

Is Mark a practical joker at social gatherings or just shy?

Mark có phải là một kẻ thích đùa vui trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/practical joker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Practical joker

Không có idiom phù hợp