Bản dịch của từ Praecipe trong tiếng Việt
Praecipe
Noun [U/C]
Praecipe (Noun)
pɹˈisɪpi
pɹˈisɪpi
01
Lệnh yêu cầu một văn bản hoặc tài liệu pháp lý khác.
An order requesting a writ or other legal document.
Ví dụ
The lawyer filed a praecipe to request a writ.
Luật sư đã nộp một praecipe để yêu cầu một văn bản.
The judge reviewed the praecipe before issuing the order.
Thẩm phán đã xem xét praecipe trước khi ban hành quyết định.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Praecipe
Không có idiom phù hợp