Bản dịch của từ Prairie wagon trong tiếng Việt
Prairie wagon

Prairie wagon (Noun)
Một toa xe lớn có mái che được những người định cư đầu tiên ở bắc mỹ sử dụng để vận chuyển bản thân và đồ đạc của họ.
A large covered wagon used by early settlers in north america for transporting themselves and their belongings.
The prairie wagon carried supplies for families moving west in 1847.
Xe ngựa chở hàng hóa cho các gia đình di chuyển về phía tây năm 1847.
The prairie wagon did not fit into the modern city streets today.
Xe ngựa không vừa với những con phố hiện đại ngày nay.
Did the prairie wagon help settlers during their journey across America?
Xe ngựa có giúp các người định cư trong hành trình qua nước Mỹ không?
Xe ngựa prairie (prairie wagon) là một loại xe kéo được sử dụng phổ biến vào thế kỷ 19 tại Bắc Mỹ, đặc biệt là trong các cuộc di cư tới vùng đất phía Tây. Xe thường có kiểu dáng lớn, bánh xe cao, và được bọc vải để bảo vệ hành lý và người đi. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ rõ loại xe này, trong khi tiếng Anh Anh không phổ biến hơn, như "covered wagon". Sự khác biệt về ngôn ngữ phần lớn là do bối cảnh lịch sử và văn hóa di trú của Mỹ.
Từ "prairie wagon" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "prairie" xuất phát từ từ tiếng Pháp "prairie", có nghĩa là "đồng cỏ", và "wagon" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wagone", chỉ một phương tiện di chuyển. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với việc di cư và khai thác vùng đồng cỏ ở Bắc Mỹ trong thế kỷ 19. Ngày nay, "prairie wagon" mang ý nghĩa chỉ những phương tiện di chuyển đã được sử dụng để vận chuyển hàng hóa và người trên các vùng đất rộng lớn, nhấn mạnh tầm quan trọng của chúng trong bối cảnh lịch sử và địa lý.
Thuật ngữ "prairie wagon" xuất hiện ít trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh mô tả lịch sử hoặc văn hóa, chủ yếu ở phần Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về các phương tiện di chuyển truyền thống hoặc bối cảnh di cư ở Bắc Mỹ. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu lịch sử, văn học, hoặc phim ảnh liên quan đến thời kỳ khai hoang, thể hiện sự liên quan đến cuộc sống nông nghiệp và nghề nghiệp di cư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp