Bản dịch của từ Prairie wagon trong tiếng Việt

Prairie wagon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prairie wagon (Noun)

pɹˈɛɹi wˈæɡən
pɹˈɛɹi wˈæɡən
01

Một toa xe lớn có mái che được những người định cư đầu tiên ở bắc mỹ sử dụng để vận chuyển bản thân và đồ đạc của họ.

A large covered wagon used by early settlers in north america for transporting themselves and their belongings.

Ví dụ

The prairie wagon carried supplies for families moving west in 1847.

Xe ngựa chở hàng hóa cho các gia đình di chuyển về phía tây năm 1847.

The prairie wagon did not fit into the modern city streets today.

Xe ngựa không vừa với những con phố hiện đại ngày nay.

Did the prairie wagon help settlers during their journey across America?

Xe ngựa có giúp các người định cư trong hành trình qua nước Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prairie wagon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prairie wagon

Không có idiom phù hợp