Bản dịch của từ Prate trong tiếng Việt

Prate

Verb

Prate (Verb)

pɹeit
pɹeit
01

Nói một cách ngu ngốc hoặc dài dòng về điều gì đó.

Talk foolishly or at tedious length about something.

Ví dụ

She would prate about trivial matters for hours on end.

Cô ấy sẽ nói linh tinh về những vấn đề nhàm chán suốt giờ đồng hồ.

The guests prate about the weather during the social gathering.

Các khách mời nói linh tinh về thời tiết trong buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prate

Không có idiom phù hợp