Bản dịch của từ Prate trong tiếng Việt
Prate
Verb
Prate (Verb)
pɹeit
pɹeit
Ví dụ
She would prate about trivial matters for hours on end.
Cô ấy sẽ nói linh tinh về những vấn đề nhàm chán suốt giờ đồng hồ.
The guests prate about the weather during the social gathering.
Các khách mời nói linh tinh về thời tiết trong buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Prate
Không có idiom phù hợp