Bản dịch của từ Prawn cracker trong tiếng Việt
Prawn cracker

Prawn cracker (Noun)
I bought prawn crackers for my friends at the party last Saturday.
Tôi đã mua bánh phồng tôm cho bạn bè tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
We did not serve prawn crackers at the family gathering last week.
Chúng tôi đã không phục vụ bánh phồng tôm tại buổi họp mặt gia đình tuần trước.
Did you enjoy the prawn crackers at the social event yesterday?
Bạn có thích bánh phồng tôm tại sự kiện xã hội hôm qua không?
Bánh tôm, hay còn gọi là prawn cracker, là một món ăn nhẹ phổ biến có nguồn gốc từ Đông Nam Á, đặc biệt ở các quốc gia như Indonesia và Malaysia. Đây là loại bánh được làm từ bột năng và tôm, sau đó được chiên giòn. Trong tiếng Anh, từ "prawn" thường được dùng ở Anh nhằm chỉ tôm lớn, trong khi ở Mỹ, từ "shrimp" cũng chỉ tôm nhưng thường ám chỉ những loại nhỏ hơn. Sự khác biệt này trong từ vựng có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng và nhận thức văn hóa về món ăn.
Từ "prawn cracker" có nguồn gốc từ các cụm từ tiếng Anh mô tả món ăn chiên giòn từ thịt tôm. "Prawn" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "prönne", có liên quan đến tiếng Đức "Garnelen" và tiếng Hà Lan "garnaal", tất cả đều ám chỉ đến tôm. "Cracker" xuất phát từ "crack", có nghĩa là vỡ vụn. Sự kết hợp này phản ánh cách chế biến đặc trưng của món ăn, nhấn mạnh tính giòn rụm và vị ngon từ tôm.
Từ "prawn cracker" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu do đây là thuật ngữ liên quan đến ẩm thực, thường không được đưa vào ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về món ăn hoặc trải nghiệm ăn uống. Ngoài ra, "prawn cracker" thường được nhắc đến trong các tình huống xã hội hoặc buổi tiệc mà có sự hiện diện của món ăn châu Á.