Bản dịch của từ Pre-adult trong tiếng Việt
Pre-adult

Pre-adult (Adjective)
Many pre-adult students participated in the community service project last year.
Nhiều học sinh chưa thành niên đã tham gia dự án phục vụ cộng đồng năm ngoái.
Pre-adult individuals do not have voting rights in the upcoming election.
Những cá nhân chưa thành niên không có quyền bầu cử trong cuộc bầu cử sắp tới.
Are pre-adult members allowed to join the youth leadership program?
Có phải các thành viên chưa thành niên được phép tham gia chương trình lãnh đạo thanh niên không?
Pre-adult (Noun)
Many pre-adults volunteer at local shelters to gain experience.
Nhiều người chưa trưởng thành tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương để có kinh nghiệm.
Pre-adults do not have the right to vote in elections.
Người chưa trưởng thành không có quyền bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử.
Are pre-adults eligible for any social programs in our community?
Người chưa trưởng thành có đủ điều kiện tham gia chương trình xã hội nào ở cộng đồng chúng ta không?
Từ "pre-adult" chỉ giai đoạn tuổi tác trước khi cá nhân đạt dậy thì hoặc trở thành người lớn. Đây là khoảng thời gian phát triển quan trọng trước giai đoạn trưởng thành, bao gồm các khía cạnh về tâm lý, sinh lý và xã hội. Cách sử dụng từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "young adolescent" có thể được ưa chuộng hơn để chỉ nhóm tuổi tương tự.
Từ "pre-adult" được cấu tạo từ tiền tố "pre-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prae", nghĩa là "trước", và danh từ "adult", xuất phát từ từ Latinh "adultus", có nghĩa là "trưởng thành". Từ này phản ánh giai đoạn trước khi đạt được sự trưởng thành, nhấn mạnh sự phát triển về thể chất và tâm lý. Trong ngữ cảnh hiện tại, "pre-adult" thường được sử dụng để chỉ những người trong giai đoạn thanh thiếu niên, trước khi chính thức bước vào tuổi trưởng thành.
Từ "pre-adult" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về giai đoạn phát triển tâm lý và xã hội của thanh thiếu niên. Trong các lĩnh vực khác, khái niệm này thường được sử dụng trong nghiên cứu giáo dục và tâm lý học để mô tả các đặc điểm và thách thức trước khi bước vào tuổi trưởng thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp