Bản dịch của từ Pre-adult trong tiếng Việt

Pre-adult

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre-adult (Adjective)

ˈpri.əˈdəlt
ˈpri.əˈdəlt
01

Đề cập đến một người chưa trưởng thành.

Referring to a person who is not yet an adult.

Ví dụ

Many pre-adult students participated in the community service project last year.

Nhiều học sinh chưa thành niên đã tham gia dự án phục vụ cộng đồng năm ngoái.

Pre-adult individuals do not have voting rights in the upcoming election.

Những cá nhân chưa thành niên không có quyền bầu cử trong cuộc bầu cử sắp tới.

Are pre-adult members allowed to join the youth leadership program?

Có phải các thành viên chưa thành niên được phép tham gia chương trình lãnh đạo thanh niên không?

Pre-adult (Noun)

ˈpri.əˈdəlt
ˈpri.əˈdəlt
01

Một người trẻ chưa trưởng thành.

A young person who is not yet an adult.

Ví dụ

Many pre-adults volunteer at local shelters to gain experience.

Nhiều người chưa trưởng thành tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương để có kinh nghiệm.

Pre-adults do not have the right to vote in elections.

Người chưa trưởng thành không có quyền bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử.

Are pre-adults eligible for any social programs in our community?

Người chưa trưởng thành có đủ điều kiện tham gia chương trình xã hội nào ở cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre-adult/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre-adult

Không có idiom phù hợp