Bản dịch của từ Pre incline trong tiếng Việt

Pre incline

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre incline (Verb)

pɹikinˈɛli
pɹikinˈɛli
01

Uốn cong về phía trước.

To bend forward.

Ví dụ

She needs to pre incline slightly to hear the conversation.

Cô ấy cần phải cúi nhẹ để nghe cuộc trò chuyện.

Before the meeting, he will pre incline as a sign of respect.

Trước cuộc họp, anh ấy sẽ cúi nhẹ như một dấu hiệu tôn trọng.

The teacher pre inclines to help the student with the assignment.

Giáo viên cúi nhẹ để giúp học sinh với bài tập.

Pre incline (Noun)

pɹikinˈɛli
pɹikinˈɛli
01

Một khuynh hướng hoặc xu hướng.

A predisposition or tendency.

Ví dụ

She showed a pre incline towards volunteer work.

Cô ấy đã thể hiện sự thiên vị trước cho công việc tình nguyện.

His pre incline for social gatherings made him popular.

Sự thiên vị của anh ta đối với các buổi tụ tập xã hội đã làm cho anh ta trở nên phổ biến.

The pre incline of the community towards charity events was evident.

Sự thiên vị của cộng đồng đối với các sự kiện từ thiện đã rõ ràng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre incline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre incline

Không có idiom phù hợp