Bản dịch của từ Pre incline trong tiếng Việt
Pre incline

Pre incline (Verb)
She needs to pre incline slightly to hear the conversation.
Cô ấy cần phải cúi nhẹ để nghe cuộc trò chuyện.
Before the meeting, he will pre incline as a sign of respect.
Trước cuộc họp, anh ấy sẽ cúi nhẹ như một dấu hiệu tôn trọng.
The teacher pre inclines to help the student with the assignment.
Giáo viên cúi nhẹ để giúp học sinh với bài tập.
Pre incline (Noun)
Một khuynh hướng hoặc xu hướng.
A predisposition or tendency.
She showed a pre incline towards volunteer work.
Cô ấy đã thể hiện sự thiên vị trước cho công việc tình nguyện.
His pre incline for social gatherings made him popular.
Sự thiên vị của anh ta đối với các buổi tụ tập xã hội đã làm cho anh ta trở nên phổ biến.
The pre incline of the community towards charity events was evident.
Sự thiên vị của cộng đồng đối với các sự kiện từ thiện đã rõ ràng.
Thuật ngữ "pre incline" không phải là một từ thông dụng trong từ vựng tiếng Anh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh liên quan đến thể dục hoặc thiết bị tập luyện, nó có thể ám chỉ tình trạng nghiêng trước của một máy tập thể dục, như máy chạy bộ, nhằm giúp người sử dụng có thể tập luyện ở mức độ tương tự như khi chạy lên dốc. Từ này có thể không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách viết có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "preincline" được cấu thành từ hai phần: "pre-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prae", nghĩa là "trước", và "incline" bắt nguồn từ tiếng Latin "inclinare", có nghĩa là "nghiêng" hoặc "xuyên qua". Sự kết hợp này gợi ý đến hành động nghiêng về một hướng nào đó trước khi xảy ra điều gì đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "preincline" được sử dụng để chỉ tình trạng có xu hướng hoặc ý kiến nghiêng về một sự việc hay quyết định trước khi có sự tác động hay xác nhận cuối cùng.
Từ "pre incline" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sự chuẩn bị hoặc xu hướng trước khi diễn ra một sự kiện hoặc hành động cụ thể. Trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục hoặc quản lý, "pre incline" có thể được nhắc đến khi thảo luận về sự định hướng hành vi hoặc thái độ trước một thông tin hay trải nghiệm mới.