Bản dịch của từ Pre incline trong tiếng Việt
Pre incline
VerbNoun [U/C]
Pre incline (Verb)
pɹikinˈɛli
pɹikinˈɛli
Pre incline (Noun)
pɹikinˈɛli
pɹikinˈɛli
01
Một khuynh hướng hoặc xu hướng
A predisposition or tendency
Ví dụ
She showed a pre incline towards volunteer work.
Cô ấy đã thể hiện sự thiên vị trước cho công việc tình nguyện.
His pre incline for social gatherings made him popular.
Sự thiên vị của anh ta đối với các buổi tụ tập xã hội đã làm cho anh ta trở nên phổ biến.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pre incline
Không có idiom phù hợp