Bản dịch của từ Predisposition trong tiếng Việt
Predisposition

Predisposition (Noun)
Một trách nhiệm hoặc sự nhạy cảm với một căn bệnh hoặc bệnh tật cụ thể.
A liability or susceptibility to a particular disease or ailment.
Genetic predisposition to diabetes runs in her family.
Khuynh hướng di truyền đến bệnh tiểu đường chạy trong gia đình cô ấy.
His predisposition to anxiety affects his social interactions negatively.
Khuynh hướng lo âu của anh ấy ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội của anh ấy.
The study aims to identify factors contributing to predispositions in children.
Nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố góp phần vào khuynh hướng ở trẻ em.
Xu hướng hoặc khuynh hướng hành xử theo một cách cụ thể.
A tendency or inclination to behave in a particular way.
Hereditary predisposition to anxiety runs in his family.
Khuynh hướng di truyền về lo âu chạy trong gia đình anh ấy.
People with a genetic predisposition to obesity should watch their diet.
Những người có khuynh hướng di truyền về béo phì nên chú ý đến chế độ ăn uống của họ.
The study aimed to identify factors contributing to a predisposition to depression.
Nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố góp phần vào khuynh hướng mắc bệnh trầm cảm.
Predisposition (Noun Countable)
Một tình trạng dễ bị một cái gì đó, đặc biệt là một căn bệnh.
A condition of being susceptible to something especially a disease.
Her family has a genetic predisposition to heart disease.
Gia đình cô ấy có sự sẵn lòng di truyền đối với bệnh tim.
Studies show a predisposition to obesity in certain communities.
Các nghiên cứu cho thấy sự sẵn lòng với béo phì trong một số cộng đồng.
His cultural predisposition to smoking influenced his habit.
Sự sẵn lòng văn hóa của anh ta với hút thuốc ảnh hưởng đến thói quen của anh ta.
Họ từ
Thuật ngữ "predisposition" chỉ ra xu hướng hoặc khuynh hướng tự nhiên của một cá nhân đối với một hành động hoặc tình trạng cụ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong viết hoặc nói. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường gặp trong các nghiên cứu y học và tâm lý học, trong khi tiếng Anh Mỹ thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hành vi xã hội và tính cách.
Từ "predisposition" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praedispositio", bao gồm tiền tố "prae-" có nghĩa là "trước" và "dispositio" có nghĩa là "sắp xếp". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 và thường chỉ trạng thái bị ảnh hưởng hay xu hướng trước đó. Ngày nay, "predisposition" ám chỉ sự thiên hướng bẩm sinh hoặc tình trạng dễ bị ảnh hưởng bởi một yếu tố nào đó, như gen hoặc môi trường, trong việc phát triển các đặc điểm hoặc bệnh lý.
Từ "predisposition" xuất hiện khá phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi hoặc tình trạng sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và y học để chỉ sự thiên hướng bẩm sinh hoặc khả năng dễ bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố nhất định. Từ cũng xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội, mô tả những khuynh hướng và xu hướng hành vi của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
