Bản dịch của từ Pre-make trong tiếng Việt

Pre-make

Verb

Pre-make (Verb)

pɹˈimˈeɪk
pɹˈimˈeɪk
01

Chuẩn bị hoặc tạo trước.

Prepare or create in advance

Ví dụ

Communities often pre-make plans for local events like festivals.

Các cộng đồng thường chuẩn bị kế hoạch cho các sự kiện địa phương như lễ hội.

They do not pre-make arrangements for social gatherings anymore.

Họ không còn chuẩn bị trước các sắp xếp cho các buổi gặp gỡ xã hội nữa.

Do you pre-make discussions for community meetings each month?

Bạn có chuẩn bị trước các cuộc thảo luận cho các cuộc họp cộng đồng hàng tháng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre-make

Không có idiom phù hợp