Bản dịch của từ Pre make trong tiếng Việt

Pre make

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre make (Verb)

pɹˈɛmeɪk
pɹˈɛmeɪk
01

Làm cái gì đó trước khi nó được cần đến.

To make something before it is needed.

Ví dụ

She pre makes lunch for her children every morning.

Cô ấy chuẩn bị cơm trưa trước cho con mỗi sáng.

The organization pre makes arrangements for the event in advance.

Tổ chức sắp xếp cho sự kiện trước khi cần.

He pre makes calls to confirm attendees for the meeting.

Anh ấy gọi trước để xác nhận người tham dự cuộc họp.

Pre make (Noun)

pɹˈɛmeɪk
pɹˈɛmeɪk
01

Một sản phẩm được sản xuất hoặc phát triển trước khi có nhu cầu hoặc được cung cấp cho công chúng.

A product that is made or developed before it is needed or offered to the public.

Ví dụ

The company produced a pre make of the new smartphone.

Công ty đã sản xuất một sản phẩm trước của chiếc điện thoại thông minh mới.

The pre make of the charity event was well-received by donors.

Sản phẩm trước của sự kiện từ thiện đã được các nhà hảo tâm đón nhận.

She showcased the pre make of her artwork at the gallery.

Cô ấy trình diễn sản phẩm trước của tác phẩm nghệ thuật của mình tại phòng trưng bày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre make/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre make

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.