Bản dịch của từ Preamble trong tiếng Việt

Preamble

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preamble (Noun)

pɹiˈæmbl
pɹˈiæmbl
01

Một tuyên bố sơ bộ hoặc chuẩn bị; một lời giới thiệu.

A preliminary or preparatory statement an introduction.

Ví dụ

The preamble of the event highlighted its importance.

Phần mở đầu của sự kiện nhấn mạnh sự quan trọng của nó.

The social media post began with a short preamble.

Bài đăng trên mạng xã hội bắt đầu bằng một phần mở đầu ngắn gọn.

Her speech included a brief preamble about the charity work.

Bài phát biểu của cô ấy bao gồm một phần mở đầu ngắn về công việc từ thiện.

Dạng danh từ của Preamble (Noun)

SingularPlural

Preamble

Preambles

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preamble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preamble

Không có idiom phù hợp