Bản dịch của từ Preamble trong tiếng Việt
Preamble

Preamble (Noun)
Một tuyên bố sơ bộ hoặc chuẩn bị; một lời giới thiệu.
A preliminary or preparatory statement an introduction.
The preamble of the event highlighted its importance.
Phần mở đầu của sự kiện nhấn mạnh sự quan trọng của nó.
The social media post began with a short preamble.
Bài đăng trên mạng xã hội bắt đầu bằng một phần mở đầu ngắn gọn.
Her speech included a brief preamble about the charity work.
Bài phát biểu của cô ấy bao gồm một phần mở đầu ngắn về công việc từ thiện.
Dạng danh từ của Preamble (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Preamble | Preambles |
Họ từ
"Preamble" là một danh từ chỉ phần mở đầu, giới thiệu nội dung hoặc nguyên lý của một văn bản chính thức, thường thấy trong hiến pháp hoặc các tài liệu pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. "Preamble" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị để thiết lập bối cảnh cho các điều khoản sau đó.
Từ "preamble" xuất phát từ tiếng Latin "preambulare", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "ambulare" có nghĩa là "đi". Nguyên thủy, khái niệm này chỉ việc đi trước một cái gì đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "preamble" được dùng để chỉ phần mở đầu của một văn bản pháp lý hoặc tài liệu, cung cấp ngữ cảnh và mục đích. Sự chuyển đổi này cho thấy mối liên hệ giữa việc dẫn dắt và việc chuẩn bị cho nội dung chính.
Từ "preamble" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần trình bày các khái niệm hoặc các yếu tố giới thiệu về một chủ đề nào đó. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng có thể được tìmt thấy trong các văn bản pháp lý hoặc chính trị. Trong ngữ cảnh khác, "preamble" được sử dụng phổ biến trong các văn bản luật, hiến pháp nhằm giới thiệu và giải thích mục đích của tài liệu, thể hiện chức năng định hướng trước khi đi vào nội dung chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp