Bản dịch của từ Precarity trong tiếng Việt
Precarity

Precarity (Noun)
Tình trạng có việc làm hoặc thu nhập không đảm bảo.
The state of having insecure employment or income.
Many workers face precarity due to unstable job contracts.
Nhiều công nhân phải đối mặt với tình trạng bất ổn do hợp đồng.
The precarity of gig jobs worries many young professionals today.
Tình trạng bất ổn của công việc tự do khiến nhiều chuyên gia trẻ lo lắng.
Is precarity affecting your job security in the current economy?
Tình trạng bất ổn có ảnh hưởng đến sự an toàn công việc của bạn không?
Từ "precarity" chỉ tình trạng không ổn định, thiếu chắc chắn trong đời sống kinh tế và xã hội, thường liên quan đến công việc tạm thời, thu nhập thấp và thiếu quyền lợi. Từ này xuất hiện chủ yếu trong các cuộc thảo luận về lao động và chính trị, nhấn mạnh sự dễ tổn thương của cá nhân đối với biến động xã hội. Từ "precarious" là phiên bản tính từ liên quan, diễn tả tính chất không ổn định của một tình trạng.
Từ “precarity” có nguồn gốc từ tiếng Latin “precarius”, nghĩa là “không chắc chắn” hoặc “dựa vào sự cầu xin”. Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 20. Trong bối cảnh hiện đại, “precarity” thường chỉ tình trạng bất ổn trong công việc và cuộc sống, phản ánh những lo lắng về tính bền vững và an ninh của các điều kiện sống và làm việc. Sự chuyển biến này minh chứng cho mối liên hệ giữa nguồn gốc từ nguyên và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "precarity" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh các bài viết học thuật và bài thuyết trình về kinh tế, xã hội học. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái không ổn định về việc làm hoặc cuộc sống, phản ánh sự bất an và thiếu chắc chắn trong các mối quan hệ kinh tế và xã hội.