Bản dịch của từ Precarity trong tiếng Việt

Precarity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precarity (Noun)

pɹɨkˈɑɹɨti
pɹɨkˈɑɹɨti
01

Tình trạng có việc làm hoặc thu nhập không đảm bảo.

The state of having insecure employment or income.

Ví dụ

Many workers face precarity due to unstable job contracts.

Nhiều công nhân phải đối mặt với tình trạng bất ổn do hợp đồng.

The precarity of gig jobs worries many young professionals today.

Tình trạng bất ổn của công việc tự do khiến nhiều chuyên gia trẻ lo lắng.

Is precarity affecting your job security in the current economy?

Tình trạng bất ổn có ảnh hưởng đến sự an toàn công việc của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/precarity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precarity

Không có idiom phù hợp