Bản dịch của từ Preceder trong tiếng Việt
Preceder

Preceder (Noun)
The preceder of social media was traditional communication like letters.
Người tiền nhiệm của truyền thông xã hội là giao tiếp truyền thống như thư.
The preceder of Facebook was MySpace, which lost popularity quickly.
Người tiền nhiệm của Facebook là MySpace, đã mất đi sự phổ biến nhanh chóng.
Is the preceder of online dating still relevant in today's society?
Người tiền nhiệm của hẹn hò trực tuyến có còn phù hợp trong xã hội hôm nay không?
Từ "preceder" là một danh từ chỉ người hoặc vật đến trước một đối tượng khác trong chuỗi thời gian hoặc không gian. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng và thường được thay thế bằng "predecessor". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "predecessor" phổ biến hơn. Tuy nhiên, "preceder" có thể được hiểu theo nghĩa rộng hơn trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, như lập trình hoặc xử lý thông tin.
Từ "preceder" có nguồn gốc từ động từ Latin "praecedere", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "cedere" có nghĩa là "rời đi" hoặc "tiến triển". Kết hợp lại, "praecedere" thể hiện ý nghĩa "đi trước" hoặc "đứng trước". Trong tiếng Anh, "preceder" được sử dụng để chỉ những người hoặc sự vật đóng vai trò trước đó trong một chuỗi hoặc thứ tự nhất định. Ý nghĩa này giữ vững kết nối với nguồn gốc Latin, phản ánh khái niệm về thứ tự và ưu tiên.
Từ "preceder" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả một sự việc hoặc một đối tượng đã diễn ra trước. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để so sánh hoặc giải thích sự kế thừa, nhưng không phổ biến. Ngoài ra, "preceder" thường được gặp trong các tài liệu học thuật, đặc biệt trong các nghiên cứu về ngôn ngữ, logic hoặc quy trình.