Bản dịch của từ Preceder trong tiếng Việt

Preceder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preceder (Noun)

01

Một người hoặc vật đứng trước ai đó hoặc cái gì đó..

A person who or thing which precedes someone or something.

Ví dụ

The preceder of social media was traditional communication like letters.

Người tiền nhiệm của truyền thông xã hội là giao tiếp truyền thống như thư.

The preceder of Facebook was MySpace, which lost popularity quickly.

Người tiền nhiệm của Facebook là MySpace, đã mất đi sự phổ biến nhanh chóng.

Is the preceder of online dating still relevant in today's society?

Người tiền nhiệm của hẹn hò trực tuyến có còn phù hợp trong xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preceder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preceder

Không có idiom phù hợp