Bản dịch của từ Precinct house trong tiếng Việt

Precinct house

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precinct house (Idiom)

01

Một đồn cảnh sát nằm ở một khu vực hoặc khu phố cụ thể.

A police station located in a specific precinct or neighborhood.

Ví dụ

The precinct house on Main Street serves our neighborhood well.

Đồn cảnh sát trên phố Main phục vụ khu phố của chúng ta tốt.

The precinct house does not provide enough resources for community safety.

Đồn cảnh sát không cung cấp đủ nguồn lực cho sự an toàn cộng đồng.

Is the precinct house open 24 hours for emergencies?

Đồn cảnh sát có mở cửa 24 giờ cho các tình huống khẩn cấp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Precinct house cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precinct house

Không có idiom phù hợp