Bản dịch của từ Precinct house trong tiếng Việt
Precinct house
Precinct house (Idiom)
Một đồn cảnh sát nằm ở một khu vực hoặc khu phố cụ thể.
A police station located in a specific precinct or neighborhood.
The precinct house on Main Street serves our neighborhood well.
Đồn cảnh sát trên phố Main phục vụ khu phố của chúng ta tốt.
The precinct house does not provide enough resources for community safety.
Đồn cảnh sát không cung cấp đủ nguồn lực cho sự an toàn cộng đồng.
Is the precinct house open 24 hours for emergencies?
Đồn cảnh sát có mở cửa 24 giờ cho các tình huống khẩn cấp không?
"Precinct house" là thuật ngữ được sử dụng để chỉ trụ sở của một khu vực cảnh sát, nơi mà các nhân viên thực thi pháp luật làm việc và quản lý các hoạt động liên quan đến việc duy trì an ninh trật tự. Từ này thường sử dụng trong ngữ cảnh chính quyền và an ninh công cộng. Trong tiếng Anh Mỹ, "precinct" thường liên quan đến các đơn vị bầu cử hoặc các khu vực trong thành phố, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng thuật ngữ này. Sự khác biệt có thể thấy ở cách nói và viết, nhưng về nghĩa, chúng đều chỉ đến các khu vực cụ thể trong hệ thống quản lý.
Thuật ngữ "precinct house" bắt nguồn từ từ Latin "praefinium", có nghĩa là "khu vực lân cận" hoặc "khu vực được phân chia". Trong bối cảnh lịch sử, các precinct thường được thiết lập như những khu vực quản lý hành chính trong các thành phố. Ngày nay, "precinct house" chỉ về một trạm cảnh sát trong khu vực nhất định, thể hiện sự chuyển đổi từ khái niệm quản lý địa lý sang chức năng thực thi pháp luật và bảo vệ cộng đồng.
Từ "precinct house" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật và an ninh, chỉ địa điểm làm việc của cảnh sát trong một khu vực cụ thể. Cụ thể, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến điều tra tội phạm hoặc khi thảo luận về an ninh công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp