Bản dịch của từ Preclude trong tiếng Việt
Preclude
Preclude (Verb)
Ngăn chặn xảy ra; làm không thể được.
Prevent from happening; make impossible.
Strict rules preclude late entries to the social event.
Nhung quy dinh nghiem ngat ngan chan viec tham du muon vao su kien xa hoi.
Financial constraints preclude some people from attending social gatherings.
Ranh gioi tai chinh ngan ngua mot so nguoi tham gia cac buoi hop xa hoi.
Language barriers can preclude effective communication in social interactions.
Rao can ngon ngu co the ngan chan giao tiep hieu qua trong tinh huong xa hoi.
Dạng động từ của Preclude (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preclude |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Precluded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Precluded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Precludes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Precluding |
Họ từ
Từ "preclude" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "praecludere", mang nghĩa là ngăn chặn hoặc loại bỏ một điều gì đó xảy ra. Trong tiếng Anh, "preclude" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý và học thuật để chỉ sự ngăn cản một hành động hoặc khả năng nào đó. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ ở một số vùng, với trọng âm có thể nhấn mạnh khác nhau.
Từ "preclude" xuất phát từ tiếng Latinh "praecludere", được cấu thành từ "prae-" có nghĩa là "trước" và "claudere" có nghĩa là "đóng". Ban đầu, thuật ngữ này mang ý nghĩa "đóng lại trước", nghĩa là ngăn chặn một điều gì đó xảy ra. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động ngăn cản một sự kiện hoặc tình huống tiềm năng, duy trì sự liên hệ chặt chẽ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "preclude" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường được sử dụng trong phần Writing và Speaking để diễn đạt ý nghĩa ngăn chặn hoặc loại trừ khả năng xảy ra điều gì đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn bản học thuật và pháp lý, thể hiện sự ngăn cản hoặc cản trở một hành động, ví dụ như trong các thỏa thuận hoặc nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp