Bản dịch của từ Preclude trong tiếng Việt

Preclude

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preclude (Verb)

pɹɪklˈud
pɹiklˈud
01

Ngăn chặn xảy ra; làm không thể được.

Prevent from happening; make impossible.

Ví dụ

Strict rules preclude late entries to the social event.

Nhung quy dinh nghiem ngat ngan chan viec tham du muon vao su kien xa hoi.

Financial constraints preclude some people from attending social gatherings.

Ranh gioi tai chinh ngan ngua mot so nguoi tham gia cac buoi hop xa hoi.

Language barriers can preclude effective communication in social interactions.

Rao can ngon ngu co the ngan chan giao tiep hieu qua trong tinh huong xa hoi.

Dạng động từ của Preclude (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Preclude

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Precluded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Precluded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Precludes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Precluding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preclude cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preclude

Không có idiom phù hợp