Bản dịch của từ Precludes trong tiếng Việt
Precludes

Precludes (Verb)
Ngăn chặn xảy ra; làm cho không thể.
Prevent from happening make impossible.
High costs preclude many families from attending social events in 2023.
Chi phí cao ngăn cản nhiều gia đình tham dự sự kiện xã hội năm 2023.
Lack of transportation does not preclude participation in community activities.
Thiếu phương tiện không ngăn cản việc tham gia các hoạt động cộng đồng.
Does poverty preclude access to social services for low-income families?
Liệu nghèo đói có ngăn cản việc tiếp cận dịch vụ xã hội cho các gia đình thu nhập thấp không?
Dạng động từ của Precludes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preclude |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Precluded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Precluded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Precludes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Precluding |
Họ từ
Từ "precludes" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ngăn chặn hoặc không cho phép một tình huống xảy ra. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học để chỉ việc loại trừ khả năng xảy ra của một sự kiện. Dạng số nhiều "precludes" được dùng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, nội dung và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo chuyên ngành.
Từ "precludes" xuất phát từ tiếng Latin "praecludere", trong đó "prae" có nghĩa là "trước" và "claudere" có nghĩa là "đóng". Như vậy, ngữ nghĩa gốc của từ này là "đóng lại trước" hoặc "ngăn chặn điều gì xảy ra". Qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ hành động ngăn chặn một điều kiện hoặc tình huống xảy ra, phản ánh sự chặn đứng trước khi một sự kiện có thể xảy ra. Sự kết hợp giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy ý nghĩa ngăn cản rõ rệt của từ "precludes".
Từ "precludes" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, nơi người học thường sử dụng các từ ngữ đơn giản hơn. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Nghe, "precludes" có thể xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc thông tin chuyên ngành, thể hiện sự cản trở hoặc ngăn chặn một việc gì đó xảy ra. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết pháp lý hoặc nghiên cứu khoa học để diễn đạt các điều kiện không cho phép hoặc cản trở.