Bản dịch của từ Precludes trong tiếng Việt

Precludes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precludes (Verb)

pɹiklˈudz
pɹɪklˈudz
01

Ngăn chặn xảy ra; làm cho không thể.

Prevent from happening make impossible.

Ví dụ

High costs preclude many families from attending social events in 2023.

Chi phí cao ngăn cản nhiều gia đình tham dự sự kiện xã hội năm 2023.

Lack of transportation does not preclude participation in community activities.

Thiếu phương tiện không ngăn cản việc tham gia các hoạt động cộng đồng.

Does poverty preclude access to social services for low-income families?

Liệu nghèo đói có ngăn cản việc tiếp cận dịch vụ xã hội cho các gia đình thu nhập thấp không?

Dạng động từ của Precludes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Preclude

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Precluded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Precluded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Precludes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Precluding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Precludes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precludes

Không có idiom phù hợp