Bản dịch của từ Precludes trong tiếng Việt
Precludes
Precludes (Verb)
Ngăn chặn xảy ra; làm cho không thể.
Prevent from happening make impossible.
High costs preclude many families from attending social events in 2023.
Chi phí cao ngăn cản nhiều gia đình tham dự sự kiện xã hội năm 2023.
Lack of transportation does not preclude participation in community activities.
Thiếu phương tiện không ngăn cản việc tham gia các hoạt động cộng đồng.
Does poverty preclude access to social services for low-income families?
Liệu nghèo đói có ngăn cản việc tiếp cận dịch vụ xã hội cho các gia đình thu nhập thấp không?
Dạng động từ của Precludes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preclude |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Precluded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Precluded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Precludes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Precluding |