Bản dịch của từ Precluding trong tiếng Việt
Precluding

Precluding (Verb)
Ngăn chặn xảy ra; làm cho không thể.
Prevent from happening make impossible.
Strict laws are precluding crime rates from rising in Chicago.
Các luật nghiêm ngặt đang ngăn chặn tỷ lệ tội phạm tăng ở Chicago.
These policies are not precluding social issues from worsening.
Các chính sách này không ngăn chặn các vấn đề xã hội trở nên tồi tệ hơn.
Are these measures precluding discrimination in the workplace?
Các biện pháp này có ngăn chặn sự phân biệt trong nơi làm việc không?
Dạng động từ của Precluding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preclude |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Precluded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Precluded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Precludes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Precluding |
Họ từ
Từ "precluding" xuất phát từ động từ "preclude", có nghĩa là ngăn chặn hoặc loại trừ khả năng xảy ra một sự việc nào đó. Nó thường được sử dụng trong các văn cảnh pháp lý và học thuật để diễn tả hành động ngăn cản những điều kiện có thể dẫn đến một kết quả nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "precluding" không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và cách phát âm, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và văn phong cụ thể của từng quốc gia.
Từ "precluding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "praecludere", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "claudere" có nghĩa là "đóng". Kể từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh với ý nghĩa ngăn cản hoặc loại trừ điều gì đó trước khi nó xảy ra. Sự kết hợp giữa các phần nguyên nghĩa trong từ đã thể hiện rõ ràng tính chất ngăn chặn của hoạt động, phản ánh đúng bản chất ý nghĩa hiện tại của từ này trong ngữ cảnh như một hành động bảo vệ hoặc phòng ngừa.
Từ "precluding" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để diễn đạt khái niệm ngăn cản một hành động hoặc sự kiện xảy ra, thường trong các bài viết phân tích hoặc lập luận. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực luật, kinh tế và khoa học, khi thảo luận về các điều kiện tiên quyết hoặc rào cản trong quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp