Bản dịch của từ Precluding trong tiếng Việt

Precluding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precluding (Verb)

pɹɪklˈudɪŋ
pɹɪklˈudɪŋ
01

Ngăn chặn xảy ra; làm cho không thể.

Prevent from happening make impossible.

Ví dụ

Strict laws are precluding crime rates from rising in Chicago.

Các luật nghiêm ngặt đang ngăn chặn tỷ lệ tội phạm tăng ở Chicago.

These policies are not precluding social issues from worsening.

Các chính sách này không ngăn chặn các vấn đề xã hội trở nên tồi tệ hơn.

Are these measures precluding discrimination in the workplace?

Các biện pháp này có ngăn chặn sự phân biệt trong nơi làm việc không?

Dạng động từ của Precluding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Preclude

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Precluded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Precluded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Precludes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Precluding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/precluding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precluding

Không có idiom phù hợp