Bản dịch của từ Preconceived idea trong tiếng Việt

Preconceived idea

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preconceived idea (Phrase)

01

Một ý tưởng hoặc quan điểm được hình thành trước khi có đủ thông tin hoặc kinh nghiệm.

An idea or opinion formed before having enough information or experience.

Ví dụ

Many people have preconceived ideas about poverty in developing countries.

Nhiều người có những ý tưởng định kiến về nghèo đói ở các nước đang phát triển.

She does not have preconceived ideas about immigration policies in the US.

Cô ấy không có những ý tưởng định kiến về chính sách nhập cư ở Mỹ.

Do you think preconceived ideas affect social interactions in your community?

Bạn có nghĩ rằng những ý tưởng định kiến ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong cộng đồng của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preconceived idea cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preconceived idea

Không có idiom phù hợp