Bản dịch của từ Preconceived idea trong tiếng Việt
Preconceived idea
Preconceived idea (Phrase)
Một ý tưởng hoặc quan điểm được hình thành trước khi có đủ thông tin hoặc kinh nghiệm.
An idea or opinion formed before having enough information or experience.
Many people have preconceived ideas about poverty in developing countries.
Nhiều người có những ý tưởng định kiến về nghèo đói ở các nước đang phát triển.
She does not have preconceived ideas about immigration policies in the US.
Cô ấy không có những ý tưởng định kiến về chính sách nhập cư ở Mỹ.
Do you think preconceived ideas affect social interactions in your community?
Bạn có nghĩ rằng những ý tưởng định kiến ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong cộng đồng của bạn không?
Khái niệm "preconceived idea" chỉ những ý tưởng hoặc ấn tượng được hình thành trước khi có đủ thông tin hoặc trải nghiệm liên quan. Đây là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các nghiên cứu tâm lý học và xã hội học, liên quan đến cách mà những giả định trước ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự giữa British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "preconceived idea" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "praeco" nghĩa là "được biết trước". Kể từ thế kỷ 17, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những quan niệm, ý tưởng hoặc định kiến được hình thành trước khi có thông tin hoặc kinh nghiệm thực tế. Các ý tưởng này thường mang tính chủ quan và không dựa trên sự thật, dẫn đến những hiểu lầm hoặc đánh giá sai lệch trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "preconceived idea" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về những định kiến cá nhân hoặc các quan điểm xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận khoa học, xã hội học và tâm lý học để chỉ những suy nghĩ hoặc niềm tin đã hình thành trước khi có chứng cứ hay trải nghiệm thực tế, gây ảnh hưởng đến sự tiếp nhận thông tin mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp