Bản dịch của từ Predazzite trong tiếng Việt

Predazzite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predazzite (Noun)

01

Một loại đá vôi tái kết tinh có thành phần chủ yếu là canxit và bruxit.

A recrystallized limestone composed largely of calcite and brucite.

Ví dụ

The museum showcased a rare predazzite found in 2021 in Vietnam.

Bảo tàng đã trưng bày một mẫu predazzite hiếm được tìm thấy năm 2021 ở Việt Nam.

Many people do not know what predazzite is or its uses.

Nhiều người không biết predazzite là gì hoặc công dụng của nó.

Is predazzite commonly used in social construction projects today?

Predazzite có được sử dụng phổ biến trong các dự án xây dựng xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Predazzite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Predazzite

Không có idiom phù hợp