Bản dịch của từ Brucite trong tiếng Việt
Brucite

Brucite (Noun)
Brucite is used in social projects for sustainable building materials.
Brucite được sử dụng trong các dự án xã hội cho vật liệu xây dựng bền vững.
Many people don’t know about brucite's role in social sustainability.
Nhiều người không biết về vai trò của brucite trong sự bền vững xã hội.
Is brucite a key element in social construction initiatives?
Brucite có phải là yếu tố chính trong các sáng kiến xây dựng xã hội không?
Brucite là một khoáng vật silicat có công thức hóa học là Mg(OH)2, được hình thành từ quá trình biến chất của magnesit. Nó thường xuất hiện dưới dạng đất hoặc tinh thể, có màu trắng đến xám, và thường được tìm thấy trong các đá biến chất như serpentin. Trong tiếng Anh, brucite không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về chính tả hay nghĩa, nhưng có thể khác nhau về phát âm do ngữ điệu và giọng nói của các vùng.
Từ "brucite" có nguồn gốc từ tên của nhà khoa học người Mỹ, Archibald Bruce, người đã nghiên cứu về khoáng vật này. Tên gọi được đặt vào thế kỷ 19, khi brucite được phát hiện và chính thức công nhận là một khoáng vật. Brucite là một loại khoáng chất hydroxide của magie, có công thức hóa học Mg(OH)₂. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất địa chất và hóa học của khoáng vật, cũng như vai trò của nó trong các ứng dụng công nghiệp và môi trường.
Brucite, một khoáng chất chứa magiê, có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành liên quan đến địa chất, khoáng vật học hoặc nghiên cứu môi trường. Trong khi đó, trong phần Viết và Nói, brucite ít được đề cập ngoại trừ các chủ đề kỹ thuật hoặc khoa học. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh nghiên cứu, công nghiệp khoáng sản và môi trường.