Bản dịch của từ Brucite trong tiếng Việt

Brucite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brucite (Noun)

bɹˈusaɪt
bɹˈusaɪt
01

Một khoáng chất màu trắng, xám hoặc xanh lục thường xuất hiện ở dạng tinh thể dạng bảng. nó bao gồm magiê hydroxit ngậm nước.

A white grey or greenish mineral typically occurring in the form of tabular crystals it consists of hydrated magnesium hydroxide.

Ví dụ

Brucite is used in social projects for sustainable building materials.

Brucite được sử dụng trong các dự án xã hội cho vật liệu xây dựng bền vững.

Many people don’t know about brucite's role in social sustainability.

Nhiều người không biết về vai trò của brucite trong sự bền vững xã hội.

Is brucite a key element in social construction initiatives?

Brucite có phải là yếu tố chính trong các sáng kiến xây dựng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brucite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brucite

Không có idiom phù hợp