Bản dịch của từ Predecessing trong tiếng Việt

Predecessing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predecessing (Adjective)

pɹˌidɨsˈɛsɨŋ
pɹˌidɨsˈɛsɨŋ
01

Đó là tiền thân của một cái gì đó hoặc một ai đó; trước đó.

That is the predecessor of something or someone preceding.

Ví dụ

The predecessing generation faced many social challenges in the 1980s.

Thế hệ trước đã đối mặt với nhiều thách thức xã hội trong những năm 1980.

The predecessing policies did not address modern social issues effectively.

Các chính sách trước đó không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội hiện đại.

Are the predecessing leaders responsible for today's social problems?

Liệu các lãnh đạo trước đây có chịu trách nhiệm về các vấn đề xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/predecessing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Predecessing

Không có idiom phù hợp