Bản dịch của từ Predecessing trong tiếng Việt
Predecessing

Predecessing (Adjective)
Đó là tiền thân của một cái gì đó hoặc một ai đó; trước đó.
That is the predecessor of something or someone preceding.
The predecessing generation faced many social challenges in the 1980s.
Thế hệ trước đã đối mặt với nhiều thách thức xã hội trong những năm 1980.
The predecessing policies did not address modern social issues effectively.
Các chính sách trước đó không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội hiện đại.
Are the predecessing leaders responsible for today's social problems?
Liệu các lãnh đạo trước đây có chịu trách nhiệm về các vấn đề xã hội hôm nay không?
Từ "predecessing" thường là một lỗi đánh máy hoặc phiên bản không chính xác của từ "predecessor". Từ "predecessor" nghĩa là người hoặc vật đã tồn tại hoặc đảm nhận một vị trí trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự, với dấu nhấn vào âm tiết đầu tiên. "Predecessor" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như lịch sử, quản trị và học thuật để chỉ những người, tổ chức hoặc vật thể trước đây có liên quan đến một sự kiện hoặc đơn vị hiện tại.
Từ "predecessing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praedecessor", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "decessor" có nghĩa là "người ra đi" hoặc "người đi trước". Từ này đã phát triển trong tiếng Anh với nghĩa chỉ một cái gì đó hoặc ai đó tồn tại trước một thực thể khác trong một chuỗi thời gian hoặc không gian. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như lịch sử, công nghệ và văn học nhằm chỉ sự liên hệ giữa các thế hệ hoặc các phiên bản khác nhau.
Từ "predecessing" không phải là một từ chuẩn được công nhận trong tiếng Anh; có khả năng bạn muốn đề cập đến "predecessor". Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không thường xuất hiện, nhưng có thể gặp trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, đặc biệt liên quan đến các lĩnh vực như lịch sử, công nghệ và quản trị. Từ này thường được sử dụng khi bàn về người hoặc vật có vai trò tiền nhiệm trong một quá trình hoặc tổ chức nào đó.