Bản dịch của từ Predetermining trong tiếng Việt

Predetermining

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predetermining (Verb)

pɹˌidˈɨtɝmɨnɨŋ
pɹˌidˈɨtɝmɨnɨŋ
01

Quyết định hoặc kiểm soát một cái gì đó trước.

Deciding or controlling something in advance.

Ví dụ

Governments are predetermining social policies for the next five years.

Các chính phủ đang xác định các chính sách xã hội trong năm năm tới.

They are not predetermining the outcomes of social programs this year.

Họ không xác định trước kết quả của các chương trình xã hội năm nay.

Are organizations predetermining social norms for young people today?

Các tổ chức có xác định trước các chuẩn mực xã hội cho giới trẻ hôm nay không?

Dạng động từ của Predetermining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Predetermine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Predetermined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Predetermined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Predetermines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Predetermining

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/predetermining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Predetermining

Không có idiom phù hợp