Bản dịch của từ Predetermining trong tiếng Việt
Predetermining

Predetermining (Verb)
Quyết định hoặc kiểm soát một cái gì đó trước.
Deciding or controlling something in advance.
Governments are predetermining social policies for the next five years.
Các chính phủ đang xác định các chính sách xã hội trong năm năm tới.
They are not predetermining the outcomes of social programs this year.
Họ không xác định trước kết quả của các chương trình xã hội năm nay.
Are organizations predetermining social norms for young people today?
Các tổ chức có xác định trước các chuẩn mực xã hội cho giới trẻ hôm nay không?
Dạng động từ của Predetermining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Predetermine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Predetermined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Predetermined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Predetermines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Predetermining |
Họ từ
Từ "predetermining" có nghĩa là xác định trước hoặc quyết định một điều gì đó xảy ra trước khi nó diễn ra. Đây là dạng hiện tại phân từ của động từ "predetermine", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quy trình ra quyết định hoặc lập kế hoạch. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ với từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm đầu. "Predetermining" thường được dùng trong các tài liệu khoa học, pháp lý hoặc phân tích để nhấn mạnh tính chính xác của quá trình quyết định.
Từ "predetermining" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và động từ "determinare", có nghĩa là "xác định". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, thuật ngữ này phản ánh ý niệm về việc thiết lập các điều kiện hoặc kết quả trước khi xảy ra sự kiện. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc quyết định trước các yếu tố ảnh hưởng, cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa quá khứ và thực tiễn hiện tại trong việc lập kế hoạch hoặc đánh giá tình huống.
Từ "predetermining" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn hoặc học thuật, ví dụ như trong các bài viết về nghiên cứu xã hội hoặc khoa học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được vận dụng khi nói về việc thiết lập các yếu tố, điều kiện hoặc kết quả trước khi một sự kiện xảy ra, chủ yếu trong các lĩnh vực như tâm lý học, quản lý và quy hoạch.