Bản dịch của từ Predictor trong tiếng Việt

Predictor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predictor(Noun)

pɹɪdˈɪktɚ
pɹɪdˈɪktəɹ
01

Một biến dự đoán.

A predictor variable.

Ví dụ
02

(không phổ biến) Người dự đoán.

(uncommon) One who predicts.

Ví dụ
03

Cái gì đó báo trước, đoán trước hoặc báo trước.

Something that anticipates, predicts, or foretells.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ