Bản dịch của từ Predictor trong tiếng Việt

Predictor

Noun [U/C]

Predictor (Noun)

pɹɪdˈɪktɚ
pɹɪdˈɪktəɹ
01

Một biến dự đoán.

A predictor variable.

Ví dụ

The income level is a strong predictor of social status.

Mức thu nhập là một dự báo mạnh mẽ về địa vị xã hội.

Education is often used as a predictor of future success.

Giáo dục thường được sử dụng như một dự báo về thành công tương lai.

The predictor of crime rates includes poverty and unemployment.

Các dự báo về tỷ lệ tội phạm bao gồm nghèo đói và thất nghiệp.

02

(không phổ biến) người dự đoán.

(uncommon) one who predicts.

Ví dụ

The predictor foresaw the economic downturn.

Người dự đoán đã thấy trước sự suy thoái kinh tế.

The predictor's accuracy in forecasting impressed the audience.

Độ chính xác của người dự đoán trong việc dự báo đã gây ấn tượng với khán giả.

She is known as a reliable predictor of global trends.

Cô được biết đến là một người dự đoán đáng tin cậy về xu hướng toàn cầu.

03

Cái gì đó báo trước, đoán trước hoặc báo trước.

Something that anticipates, predicts, or foretells.

Ví dụ

The weather predictor forecasted rain for the weekend.

Dự báo thời tiết dự đoán mưa vào cuối tuần.

The economic predictor suggested a potential recession next year.

Dự báo kinh tế cho thấy khả năng suy thoái kinh tế vào năm sau.

The predictor of social trends indicated a rise in online shopping.

Dự báo các xu hướng xã hội cho thấy sự gia tăng mua sắm trực tuyến.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Predictor

Không có idiom phù hợp