Bản dịch của từ Predictor trong tiếng Việt
Predictor

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "predictor" dùng để chỉ một yếu tố hoặc chỉ số có khả năng dự đoán kết quả hoặc xu hướng trong tương lai. Trong lĩnh vực thống kê và nghiên cứu khoa học, một predictor thường là biến độc lập trong một mô hình hồi quy. Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, ảnh hưởng bởi ngữ điệu và âm tiết. Từ "predictor" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành.
Từ "predictor" bắt nguồn từ tiếng Latin "praedictor", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "dicere" có nghĩa là "nói". Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc tiên đoán hoặc báo hiệu một điều gì đó trước khi nó xảy ra. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như khoa học và thống kê, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc đưa ra các dự đoán dựa trên các dữ liệu và mẫu đã được xác định.
Từ "predictor" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các phần liên quan đến khoa học hoặc nghiên cứu. Trong ngữ cảnh khác, "predictor" thường được dùng trong các lĩnh vực như thống kê, y học và khoa học dữ liệu, chỉ các yếu tố hoặc biến có khả năng dự đoán kết quả trong các nghiên cứu hoặc mô hình. Từ này có thể thấy trong các tình huống thảo luận về dự báo xu hướng hoặc khả năng xảy ra sự kiện.
Họ từ
Từ "predictor" dùng để chỉ một yếu tố hoặc chỉ số có khả năng dự đoán kết quả hoặc xu hướng trong tương lai. Trong lĩnh vực thống kê và nghiên cứu khoa học, một predictor thường là biến độc lập trong một mô hình hồi quy. Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, ảnh hưởng bởi ngữ điệu và âm tiết. Từ "predictor" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành.
Từ "predictor" bắt nguồn từ tiếng Latin "praedictor", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "dicere" có nghĩa là "nói". Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc tiên đoán hoặc báo hiệu một điều gì đó trước khi nó xảy ra. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như khoa học và thống kê, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc đưa ra các dự đoán dựa trên các dữ liệu và mẫu đã được xác định.
Từ "predictor" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các phần liên quan đến khoa học hoặc nghiên cứu. Trong ngữ cảnh khác, "predictor" thường được dùng trong các lĩnh vực như thống kê, y học và khoa học dữ liệu, chỉ các yếu tố hoặc biến có khả năng dự đoán kết quả trong các nghiên cứu hoặc mô hình. Từ này có thể thấy trong các tình huống thảo luận về dự báo xu hướng hoặc khả năng xảy ra sự kiện.
