Bản dịch của từ Preen trong tiếng Việt
Preen

Preen (Verb)
The peacock preened its feathers before the mating dance.
Con công tẩy lông trước khi nhảy múa giao phối.
She preened herself in front of the mirror before the party.
Cô ấy tẩy lông trước gương trước buổi tiệc.
The swan preened gracefully by the lake in the morning.
Con thiên nga tẩy lông duyên dáng bên bờ hồ vào buổi sáng.
Họ từ
Từ "preen" có nghĩa là hành động chim dùng mỏ để làm sạch và chăm sóc lông của mình, nhằm duy trì bộ lông khỏe mạnh và sạch sẽ. Trong ngữ cảnh con người, từ này còn được sử dụng để chỉ sự chăm sóc bản thân hoặc chỉnh sửa vẻ bề ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "preen" được sử dụng giống nhau về mặt viết và phát âm, nhưng trong Anh, từ này có thể mang sắc thái chỉ sự tự mãn hơn so với trong Mỹ.
Từ "preen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prunare", có nghĩa là "cắt tỉa" hoặc "chải chuốt". Trong quá trình phát triển, từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Anh cổ với ý nghĩa chỉ hành động chăm sóc bản thân, đặc biệt là trong việc làm sạch lông đối với các loài chim. Về sau, "preen" được mở rộng để chỉ việc chăm sóc bản thân hoặc người khác, phản ánh khía cạnh thẩm mỹ và chuẩn bị cho sự xuất hiện.
Từ "preen" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói và viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong bối cảnh động vật, liên quan đến hành động chú trọng chăm sóc bộ lông của chúng, hoặc trong các văn bản nghệ thuật miêu tả hành vi của con người như một cách thể hiện sự tự mãn. "Preen" thường được dùng khi nói về sự tự vẻ đẹp và sự hoàn hảo của bản thân trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp