Bản dịch của từ Preen trong tiếng Việt

Preen

Verb

Preen (Verb)

pɹˈin
pɹˈin
01

(về loài chim) dùng mỏ làm sạch và làm sạch lông của nó.

(of a bird) tidy and clean its feathers with its beak.

Ví dụ

The peacock preened its feathers before the mating dance.

Con công tẩy lông trước khi nhảy múa giao phối.

She preened herself in front of the mirror before the party.

Cô ấy tẩy lông trước gương trước buổi tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preen

Không có idiom phù hợp