Bản dịch của từ Preens trong tiếng Việt
Preens
Verb
Preens (Verb)
pɹˈinz
pɹˈinz
Ví dụ
The parrot preens its feathers every morning in the social area.
Con vẹt chăm sóc bộ lông của nó mỗi sáng ở khu xã hội.
The bird does not preen when it feels threatened by others.
Con chim không chăm sóc lông khi cảm thấy bị đe dọa bởi người khác.
Do you see how the swan preens near the pond?
Bạn có thấy thiên nga chăm sóc lông gần ao không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Preens
Không có idiom phù hợp