Bản dịch của từ Preens trong tiếng Việt
Preens

Preens (Verb)
The parrot preens its feathers every morning in the social area.
Con vẹt chăm sóc bộ lông của nó mỗi sáng ở khu xã hội.
The bird does not preen when it feels threatened by others.
Con chim không chăm sóc lông khi cảm thấy bị đe dọa bởi người khác.
Do you see how the swan preens near the pond?
Bạn có thấy thiên nga chăm sóc lông gần ao không?
Họ từ
Từ "preens" là dạng động từ số nhiều của "preen", có nghĩa là hành động dùng mỏ để làm sạch hoặc sắp xếp lông của chim, nhằm giữ cho lông luôn gọn gàng và sạch sẽ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "preen" cũng chỉ hành động chăm sóc bản thân hoặc thể hiện sự tự mãn về bản thân. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết và phát âm, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng trong một số ngữ cảnh văn hóa.
Từ "preens" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "pruina", có nghĩa là "mài râu" hoặc "chải". Trong ngữ cảnh hiện đại, "preen" thường được sử dụng để chỉ hành động chải lông của chim nhằm giữ cho bộ lông sạch sẽ và bóng bẩy. Hành động này không chỉ có mục đích thẩm mỹ mà còn phục vụ cho chức năng bảo vệ và giữ ấm. Sự vận dụng từ "preens" trong ngôn ngữ hiện đại phản ánh sự chú ý đến vẻ ngoài cũng như sức khỏe.
Từ "preens" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hành vi chăm sóc bản thân của động vật, đặc biệt là các loài chim. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có xu hướng hiếm gặp trong phần Nghe và Nói, trong khi có thể thấy nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về động vật học hoặc sinh thái học. Từ này đề cập đến hành vi làm sạch lông của chim nhằm bảo trì sức khỏe và vẻ ngoài.