Bản dịch của từ Prefixation trong tiếng Việt
Prefixation

Prefixation (Noun)
Prefixation helps create new words in social discussions about identity.
Việc thêm tiền tố giúp tạo ra từ mới trong các cuộc thảo luận xã hội về bản sắc.
Prefixation does not change the core meaning of social terms.
Việc thêm tiền tố không thay đổi ý nghĩa cốt lõi của các thuật ngữ xã hội.
Does prefixation influence how we discuss social issues today?
Việc thêm tiền tố có ảnh hưởng đến cách chúng ta thảo luận về các vấn đề xã hội hôm nay không?
Prefixation (Verb)
They often use prefixation to create new social terms in English.
Họ thường sử dụng tiền tố để tạo ra các thuật ngữ xã hội mới trong tiếng Anh.
Prefixation does not always make words easier to understand socially.
Việc thêm tiền tố không phải lúc nào cũng làm từ dễ hiểu hơn trong xã hội.
Is prefixation important for understanding social language changes today?
Việc thêm tiền tố có quan trọng để hiểu sự thay đổi ngôn ngữ xã hội hôm nay không?
Họ từ
Tiền tố hóa (prefixation) là quá trình ngữ nghĩa trong đó một tiền tố được thêm vào đầu một từ gốc nhằm tạo ra một từ mới. Quá trình này thường làm thay đổi nghĩa của từ, ví dụ như "un-" trong "happy" tạo thành "unhappy". Trong tiếng Anh, tiền tố hóa giữ vai trò quan trọng trong việc mở rộng từ vựng. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng tiền tố, nhưng ngữ cảnh và cách phát âm có thể khác nhau.
Từ "prefixation" được hình thành từ tiền tố tiếng Latin "prae-" có nghĩa là "trước" và động từ "facere", nghĩa là "làm". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó được sử dụng để chỉ hành động thêm tiền tố vào đầu từ gốc nhằm tạo thành từ mới. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "prefixation" đề cập đến quá trình hình thành từ vựng trong ngữ pháp, cho thấy sự thay đổi và phát triển của ngôn ngữ.
Từ "prefixation" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, với việc xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về ngữ nghĩa và cấu trúc từ vựng. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng trong ngữ pháp và ngôn ngữ học, đặc biệt khi phân tích cách mà các tiền tố được thêm vào để hình thành từ mới. Nó thường xuất hiện trong các bài viết khoa học và giáo trình ngôn ngữ.