Bản dịch của từ Prefixation trong tiếng Việt

Prefixation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prefixation (Noun)

pɹˌifɨksəmˈeɪʃən
pɹˌifɨksəmˈeɪʃən
01

Hành động thêm tiền tố vào một từ.

The act of adding a prefix to a word.

Ví dụ

Prefixation helps create new words in social discussions about identity.

Việc thêm tiền tố giúp tạo ra từ mới trong các cuộc thảo luận xã hội về bản sắc.

Prefixation does not change the core meaning of social terms.

Việc thêm tiền tố không thay đổi ý nghĩa cốt lõi của các thuật ngữ xã hội.

Does prefixation influence how we discuss social issues today?

Việc thêm tiền tố có ảnh hưởng đến cách chúng ta thảo luận về các vấn đề xã hội hôm nay không?

Prefixation (Verb)

pɹˌifɨksəmˈeɪʃən
pɹˌifɨksəmˈeɪʃən
01

Để thêm tiền tố vào một từ.

To add a prefix to a word.

Ví dụ

They often use prefixation to create new social terms in English.

Họ thường sử dụng tiền tố để tạo ra các thuật ngữ xã hội mới trong tiếng Anh.

Prefixation does not always make words easier to understand socially.

Việc thêm tiền tố không phải lúc nào cũng làm từ dễ hiểu hơn trong xã hội.

Is prefixation important for understanding social language changes today?

Việc thêm tiền tố có quan trọng để hiểu sự thay đổi ngôn ngữ xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prefixation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prefixation

Không có idiom phù hợp