Bản dịch của từ Preheating trong tiếng Việt

Preheating

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preheating(Noun)

prɪhˈiːtɪŋ
ˈpriˈhitɪŋ
01

Quá trình làm nóng một thứ gì đó trước khi sử dụng hoặc nấu nướng.

The process of heating something before it is used or cooked

Ví dụ
02

Hành động làm nóng một thiết bị hoặc công cụ trước khi sử dụng chính.

The act of warming an appliance or tool prior to its main use

Ví dụ
03

Một giai đoạn làm nóng ban đầu trong quá trình nấu ăn

A preliminary heating phase in cooking processes

Ví dụ

Họ từ