Bản dịch của từ Prejudicious trong tiếng Việt
Prejudicious

Prejudicious (Adjective)
Có hại cho ai đó hoặc cái gì đó; có hại.
Harmful to someone or something; detrimental.
Prejudicious remarks can lead to misunderstandings in social interactions.
Những lời bình phẩm có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong tương tác xã hội.
Her prejudicious behavior towards certain groups caused division in the community.
Hành vi độc đoán của cô ấy đối với một số nhóm gây ra sự chia rẽ trong cộng đồng.
The prejudicious policies implemented by the government negatively impacted social cohesion.
Các chính sách độc đoán mà chính phủ thực hiện đã ảnh hưởng tiêu cực đến sự đoàn kết xã hội.
Họ từ
Từ "prejudicious" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là "có tính chất thiên lệch" hoặc "ảnh hưởng bởi thành kiến". Từ này thường được sử dụng để mô tả một quan điểm hoặc quyết định được hình thành dựa trên sự thiếu hiểu biết hoặc thành kiến cá nhân. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, phong cách viết và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường được áp dụng trong các văn bản học thuật hoặc phê phán.
Từ "prejudicious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần gốc "pre-" có nghĩa là "trước" và "judicium" nghĩa là "đánh giá" hoặc "phán quyết". Từ này xuất phát từ cấu trúc ngữ pháp của tiếng Latinh, kết hợp lại để diễn tả ý nghĩa "đánh giá trước". Trong lịch sử, "prejudicious" được sử dụng để chỉ những ý kiến hoặc nhận định được hình thành mà không có đủ thông tin, thể hiện khía cạnh thiếu công bằng hoặc oan uổng, liên quan chặt chẽ đến nguyên nghĩa hiện tại trong việc đề cập đến những phán quyết hoặc thành kiến không dựa trên sự kiện xác thực.
Từ "prejudicious" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cho thấy mức độ phổ biến giới hạn trong ngữ cảnh học thuật và kiểm tra. Trong các bối cảnh khác, từ này có thể được sử dụng để chỉ những quyết định hoặc đánh giá mang tính thiên lệch, thường liên quan đến sự thiếu công bằng trong đánh giá. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu, thảo luận về định kiến và tác động của nó đến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp