Bản dịch của từ Preluding trong tiếng Việt
Preluding

Preluding (Verb)
Phục vụ như một khúc dạo đầu hoặc giới thiệu về một cái gì đó.
Serving as a prelude or introduction to something.
The charity event is preluding the annual community festival next week.
Sự kiện từ thiện đang mở đầu cho lễ hội cộng đồng hàng năm tuần tới.
The meeting did not succeed in preluding any important discussions.
Cuộc họp không thành công trong việc mở đầu bất kỳ cuộc thảo luận quan trọng nào.
Is the new campaign preluding a change in local social policies?
Chiến dịch mới có phải đang mở đầu cho sự thay đổi trong chính sách xã hội địa phương không?
Dạng động từ của Preluding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prelude |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preluded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preluded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preludes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preluding |
Họ từ
Từ "preluding" là dạng gerund của động từ "prelude", có nghĩa chỉ một hành động mở đầu hoặc giới thiệu trước một sự kiện hay một tác phẩm nghệ thuật. Trong ngữ cảnh âm nhạc và văn học, "preluding" thường mô tả việc chơi hoặc trình bày một đoạn nhạc hay văn bản nhằm tạo sự chuẩn bị cho phần chính. So với tiếng Anh Anh, tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này ít hơn trong văn viết; tuy nhiên, cả hai biến thể đều có nghĩa tương đương và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm.
Từ "preluding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "praeludere", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "ludere" có nghĩa là "chơi". Từ này ban đầu chỉ hành động chơi thử hoặc chuẩn bị cho một sự kiện lớn hơn, thể hiện sự bắt đầu hay mở đầu. Qua thời gian, nghĩa của "preluding" đã phát triển để chỉ mọi hành động hoặc yếu tố dẫn dắt đến một sự kiện chính, giữ vai trò chuẩn bị cho việc diễn ra cái chính.
Từ "preluding" xuất hiện tương đối ít trong các bài thi IELTS, nơi mà các thí sinh thường tập trung vào các từ vựng phổ biến hơn trong bốn phần gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàn lâm hoặc văn học, "preluding" chủ yếu được dùng để chỉ hành động mở đầu một sự kiện hoặc tác phẩm nào đó. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các phân tích văn học, diễn văn, hoặc trong nghệ thuật biểu diễn, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết lập bối cảnh trước khi đi vào chi tiết.