Bản dịch của từ Preluding trong tiếng Việt

Preluding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preluding (Verb)

pɹˈɛlədɨŋ
pɹˈɛlədɨŋ
01

Phục vụ như một khúc dạo đầu hoặc giới thiệu về một cái gì đó.

Serving as a prelude or introduction to something.

Ví dụ

The charity event is preluding the annual community festival next week.

Sự kiện từ thiện đang mở đầu cho lễ hội cộng đồng hàng năm tuần tới.

The meeting did not succeed in preluding any important discussions.

Cuộc họp không thành công trong việc mở đầu bất kỳ cuộc thảo luận quan trọng nào.

Is the new campaign preluding a change in local social policies?

Chiến dịch mới có phải đang mở đầu cho sự thay đổi trong chính sách xã hội địa phương không?

Dạng động từ của Preluding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prelude

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Preluded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Preluded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Preludes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Preluding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preluding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preluding

Không có idiom phù hợp