Bản dịch của từ Prelusive trong tiếng Việt
Prelusive

Prelusive (Adjective)
Phục vụ như một khúc dạo đầu hoặc phần giới thiệu; sơ bộ.
Serving as a prelude or introduction preliminary.
The prelusive discussion set the tone for our social gathering.
Cuộc thảo luận mở đầu đã tạo không khí cho buổi gặp mặt xã hội.
The prelusive remarks were not clear during the social event.
Những lời nhận xét mở đầu không rõ ràng trong sự kiện xã hội.
What prelusive activities will enhance our social interactions this month?
Những hoạt động mở đầu nào sẽ cải thiện các tương tác xã hội của chúng ta trong tháng này?
Từ "prelusive" có nguồn gốc từ động từ "prelude", mang nghĩa là mở đầu hoặc giới thiệu một điều gì đó. Trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, "prelusive" thường chỉ những yếu tố hay nội dung có tác dụng dẫn dắt, tạo nền tảng cho các sự kiện hoặc chủ đề chính. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến và không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Sử dụng từ "prelusive" có thể thấy trong các tác phẩm văn học hoặc trong phân tích nghệ thuật.
Từ "prelusive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "praeludere", nghĩa là "chơi trước" hoặc "dẫn dắt". Tiểu từ "pre-" có nghĩa là "trước" và "ludere" có nghĩa là "chơi". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến khái niệm về các yếu tố mở đầu hoặc dẫn dắt trong nghệ thuật và văn hóa. Ngày nay, "prelusive" thường được dùng để chỉ những cái gì mang tính chất mở đầu, gợi ý hoặc tiên đoán, tương ứng với ý nghĩa ban đầu về việc giới thiệu hoặc dẫn dắt.
Từ "prelusive" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các khái niệm giới thiệu hoặc mở đầu trong văn bản, đặc biệt trong lĩnh vực triết học hoặc nghiên cứu lý thuyết. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả các yếu tố dẫn dắt trước một sự kiện hoặc kết luận, thể hiện sự liên kết trước khi đi vào chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp