Bản dịch của từ Prelusive trong tiếng Việt

Prelusive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prelusive (Adjective)

pɹɪlˈusɪv
pɹɪlˈusɪv
01

Phục vụ như một khúc dạo đầu hoặc phần giới thiệu; sơ bộ.

Serving as a prelude or introduction preliminary.

Ví dụ

The prelusive discussion set the tone for our social gathering.

Cuộc thảo luận mở đầu đã tạo không khí cho buổi gặp mặt xã hội.

The prelusive remarks were not clear during the social event.

Những lời nhận xét mở đầu không rõ ràng trong sự kiện xã hội.

What prelusive activities will enhance our social interactions this month?

Những hoạt động mở đầu nào sẽ cải thiện các tương tác xã hội của chúng ta trong tháng này?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prelusive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prelusive

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.