Bản dịch của từ Premedical trong tiếng Việt
Premedical
Premedical (Adjective)
Liên quan đến hoặc tham gia học tập để chuẩn bị vào trường y.
Relating to or engaged in study in preparation for medical school.
Many premedical students volunteer at hospitals to gain experience.
Nhiều sinh viên tiền y khoa tình nguyện tại bệnh viện để có kinh nghiệm.
Not all premedical programs offer hands-on training opportunities.
Không phải tất cả các chương trình tiền y khoa đều cung cấp cơ hội thực hành.
Are premedical courses available at local community colleges?
Các khóa học tiền y khoa có sẵn tại các trường cao đẳng cộng đồng địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp