Bản dịch của từ Premedical trong tiếng Việt

Premedical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Premedical (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc tham gia học tập để chuẩn bị vào trường y.

Relating to or engaged in study in preparation for medical school.

Ví dụ

Many premedical students volunteer at hospitals to gain experience.

Nhiều sinh viên tiền y khoa tình nguyện tại bệnh viện để có kinh nghiệm.

Not all premedical programs offer hands-on training opportunities.

Không phải tất cả các chương trình tiền y khoa đều cung cấp cơ hội thực hành.

Are premedical courses available at local community colleges?

Các khóa học tiền y khoa có sẵn tại các trường cao đẳng cộng đồng địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Premedical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Premedical

Không có idiom phù hợp