Bản dịch của từ Premeditate trong tiếng Việt
Premeditate

Premeditate (Verb)
Nghĩ ra, lập kế hoạch hoặc lên kế hoạch trước.
Think out plan or scheme beforehand.
She premeditated her IELTS essay to ensure a high score.
Cô ấy đã nghĩ trước bài luận IELTS của mình để đảm bảo điểm cao.
He never premeditates his speaking topics, preferring spontaneity.
Anh ấy không bao giờ nghĩ trước chủ đề nói, thích sự tự nhiên.
Did you premeditate your answers for the IELTS writing test?
Bạn đã nghĩ trước câu trả lời cho bài thi viết IELTS chưa?
She premeditates her answers before the IELTS speaking test.
Cô ấy lên kế hoạch trước cho câu trả lời trước bài kiểm tra nói IELTS.
He does not premeditate his essays, leading to poor writing quality.
Anh ấy không lên kế hoạch trước cho bài luận của mình, dẫn đến chất lượng viết kém.
Dạng động từ của Premeditate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Premeditate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Premeditated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Premeditated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Premeditates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Premeditating |
Họ từ
Từ "premeditate" có nghĩa là suy nghĩ hoặc lên kế hoạch trước về một hành động nào đó, thường liên quan đến các tội ác. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc có sự chuẩn bị, tính toán trước cho hành động phạm tội, nhằm phân biệt với những hành động bộc phát. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng và ý nghĩa của từ này.
Từ "premeditate" bắt nguồn từ tiếng Latin "praemeditari", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "meditare" có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "suy tư". Thuật ngữ này đã xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 và thể hiện hành động suy nghĩ hoặc lập kế hoạch trước một cách có chủ đích. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh nghĩa hiện tại của từ, là hành động chuẩn bị ý định một cách có chủ ý trước khi thực hiện hành động nào đó.
Từ "premeditate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tội phạm hoặc pháp lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học và triết học, để chỉ sự suy nghĩ và lập kế hoạch trước cho hành động, thường liên quan đến các quyết định có tính toán hoặc có chủ đích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp