Bản dịch của từ Premeditate trong tiếng Việt

Premeditate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Premeditate (Verb)

pɹimˈɛdəteɪt
pɹɪmˈɛdɪteɪt
01

Nghĩ ra, lập kế hoạch hoặc lên kế hoạch trước.

Think out plan or scheme beforehand.

Ví dụ

She premeditated her IELTS essay to ensure a high score.

Cô ấy đã nghĩ trước bài luận IELTS của mình để đảm bảo điểm cao.

He never premeditates his speaking topics, preferring spontaneity.

Anh ấy không bao giờ nghĩ trước chủ đề nói, thích sự tự nhiên.

Did you premeditate your answers for the IELTS writing test?

Bạn đã nghĩ trước câu trả lời cho bài thi viết IELTS chưa?

She premeditates her answers before the IELTS speaking test.

Cô ấy lên kế hoạch trước cho câu trả lời trước bài kiểm tra nói IELTS.

He does not premeditate his essays, leading to poor writing quality.

Anh ấy không lên kế hoạch trước cho bài luận của mình, dẫn đến chất lượng viết kém.

Dạng động từ của Premeditate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Premeditate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Premeditated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Premeditated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Premeditates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Premeditating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/premeditate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Premeditate

Không có idiom phù hợp