Bản dịch của từ Premeditated trong tiếng Việt
Premeditated

Premeditated (Adjective)
The attack on the community center was a premeditated act of violence.
Cuộc tấn công vào trung tâm cộng đồng là một hành động bạo lực có chủ đích.
The police found no evidence of premeditated plans for the protest.
Cảnh sát không tìm thấy bằng chứng về kế hoạch có chủ đích cho cuộc biểu tình.
Was the decision to cut funding premeditated or spontaneous?
Quyết định cắt giảm ngân sách có phải là có chủ đích hay tự phát?
Premeditated (Verb)
They premeditated their plan to protest against the new law.
Họ đã lên kế hoạch trước cho cuộc biểu tình chống lại luật mới.
The students did not premeditate their responses during the debate.
Các sinh viên không chuẩn bị trước câu trả lời trong cuộc tranh luận.
Did the organizers premeditate the details of the charity event?
Liệu những người tổ chức đã chuẩn bị trước các chi tiết của sự kiện từ thiện?
Dạng động từ của Premeditated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Premeditate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Premeditated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Premeditated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Premeditates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Premeditating |
Họ từ
Từ "premeditated" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "được suy nghĩ trước" hoặc "có kế hoạch trước". Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành động phạm tội mà được lập kế hoạch theo trước, do đó tạo ra sự khác biệt với các hành vi phạm tội không có dự tính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "premeditated" bắt nguồn từ tiếng Latin "premeditatus", trong đó "pre-" có nghĩa là "trước" và "meditari" có nghĩa là "suy nghĩ". Lịch sử của từ này có thể được truy nguyên trở lại thời Trung cổ, khi nó được sử dụng để chỉ hành động suy nghĩ hoặc lập kế hoạch trước khi thực hiện một hành động nào đó. Hiện nay, "premeditated" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ về một hành động tội phạm được lên kế hoạch kỹ lưỡng, thể hiện sự chủ ý và tính toán của kẻ phạm tội.
Từ "premeditated" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến hình sự, đạo đức hoặc xã hội. Trong phần Reading và Listening, từ này thường xuất hiện trong các văn bản phân tích, phê phán về hành vi con người. Ngoài ra, "premeditated" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, để mô tả hành vi có kế hoạch trước, thể hiện sự tính toán và chủ đích trong hành động phạm tội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp