Bản dịch của từ Premeditates trong tiếng Việt

Premeditates

Verb

Premeditates (Verb)

pɹˌɛmədˈɛtiəts
pɹˌɛmədˈɛtiəts
01

Để thiền định hoặc cân nhắc trước.

To meditate or deliberate in advance.

Ví dụ

She premeditates her responses during social interviews to appear confident.

Cô ấy suy nghĩ trước các câu trả lời trong các buổi phỏng vấn xã hội.

He does not premeditate his comments, leading to awkward social situations.

Anh ấy không suy nghĩ trước các bình luận, dẫn đến tình huống xã hội khó xử.

Do you premeditate your speeches before giving them at social events?

Bạn có suy nghĩ trước các bài phát biểu trước khi trình bày tại các sự kiện xã hội không?

02

Để cân nhắc hoặc lập kế hoạch trước.

To consider or plan in advance.

Ví dụ

She premeditates her responses during social debates to sound more convincing.

Cô ấy suy nghĩ trước các câu trả lời trong các cuộc tranh luận xã hội.

He does not premeditate his actions at social events, leading to awkward moments.

Anh ấy không suy nghĩ trước hành động tại các sự kiện xã hội, dẫn đến những khoảnh khắc ngại ngùng.

Does she premeditate her strategies for networking at social gatherings?

Cô ấy có suy nghĩ trước các chiến lược kết nối tại các buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Để suy nghĩ trước và lập kế hoạch phạm tội.

To think about and plan a crime beforehand.

Ví dụ

The suspect premeditates his actions before committing the robbery in 2022.

Nghi phạm đã lên kế hoạch cho hành động của mình trước khi cướp vào năm 2022.

She does not premeditate her words during the heated social debate.

Cô ấy không lên kế hoạch cho lời nói của mình trong cuộc tranh luận xã hội nóng bỏng.

Does he premeditate his social media posts before sharing them online?

Liệu anh ấy có lên kế hoạch cho các bài đăng trên mạng xã hội trước khi chia sẻ không?

Dạng động từ của Premeditates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Premeditate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Premeditated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Premeditated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Premeditates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Premeditating

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Premeditates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Premeditates

Không có idiom phù hợp