Bản dịch của từ Premeditates trong tiếng Việt
Premeditates

Premeditates (Verb)
Để thiền định hoặc cân nhắc trước.
To meditate or deliberate in advance.
She premeditates her responses during social interviews to appear confident.
Cô ấy suy nghĩ trước các câu trả lời trong các buổi phỏng vấn xã hội.
He does not premeditate his comments, leading to awkward social situations.
Anh ấy không suy nghĩ trước các bình luận, dẫn đến tình huống xã hội khó xử.
Do you premeditate your speeches before giving them at social events?
Bạn có suy nghĩ trước các bài phát biểu trước khi trình bày tại các sự kiện xã hội không?
She premeditates her responses during social debates to sound more convincing.
Cô ấy suy nghĩ trước các câu trả lời trong các cuộc tranh luận xã hội.
He does not premeditate his actions at social events, leading to awkward moments.
Anh ấy không suy nghĩ trước hành động tại các sự kiện xã hội, dẫn đến những khoảnh khắc ngại ngùng.
Does she premeditate her strategies for networking at social gatherings?
Cô ấy có suy nghĩ trước các chiến lược kết nối tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
Để suy nghĩ trước và lập kế hoạch phạm tội.
To think about and plan a crime beforehand.
The suspect premeditates his actions before committing the robbery in 2022.
Nghi phạm đã lên kế hoạch cho hành động của mình trước khi cướp vào năm 2022.
She does not premeditate her words during the heated social debate.
Cô ấy không lên kế hoạch cho lời nói của mình trong cuộc tranh luận xã hội nóng bỏng.
Does he premeditate his social media posts before sharing them online?
Liệu anh ấy có lên kế hoạch cho các bài đăng trên mạng xã hội trước khi chia sẻ không?
Dạng động từ của Premeditates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Premeditate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Premeditated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Premeditated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Premeditates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Premeditating |
Họ từ
Từ "premeditates" là động từ, có nghĩa là suy nghĩ hoặc lập kế hoạch cho một hành động, đặc biệt là một hành động phi pháp, trước khi thực hiện. Chức năng của nó thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ hành vi có chủ ý, đối lập với hành vi bộc phát. Dạng số nhiều "premeditates" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và một số ngữ cảnh pháp lý. Thực tiễn trong y học và tội phạm học cũng thường liên quan đến từ này.
Từ "premeditates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được tạo thành từ tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và động từ "meditari" có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "trầm tư". Nguyên gốc từ thế kỷ 15, "premeditare" đã được sử dụng để chỉ hành động suy nghĩ hoặc lên kế hoạch cho một việc gì đó trước khi thực hiện. Từ này hiện nay mang nghĩa cụ thể hơn trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ sự chuẩn bị có chủ đích cho các hành động, đặc biệt là liên quan đến tội phạm.
Từ "premeditates" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng viết và nói khi thảo luận về suy nghĩ trước khi hành động hoặc lên kế hoạch. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong pháp lý, tâm lý học và triết học để mô tả hành vi có chủ đích, đặc biệt là trong các vụ án hình sự. Sự sử dụng từ này phản ánh quan niệm về trách nhiệm và ý thức trong hành động con người.