Bản dịch của từ Premonitive trong tiếng Việt

Premonitive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Premonitive (Adjective)

pɹəmˈɑnətɨv
pɹəmˈɑnətɨv
01

Của, liên quan đến, hoặc truyền đạt (a) linh cảm; điềm báo.

Of relating to or conveying a premonition premonitory.

Ví dụ

Her premonitive dreams warned her about the upcoming social unrest.

Những giấc mơ báo trước của cô ấy cảnh báo về sự bất ổn xã hội sắp xảy ra.

The premonitive signs of division in society are often overlooked.

Những dấu hiệu báo trước về sự chia rẽ trong xã hội thường bị bỏ qua.

Are there premonitive events indicating a change in social attitudes?

Có những sự kiện báo trước nào chỉ ra sự thay đổi trong thái độ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/premonitive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Premonitive

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.