Bản dịch của từ Premonitive trong tiếng Việt
Premonitive

Premonitive (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc truyền đạt (a) linh cảm; điềm báo.
Of relating to or conveying a premonition premonitory.
Her premonitive dreams warned her about the upcoming social unrest.
Những giấc mơ báo trước của cô ấy cảnh báo về sự bất ổn xã hội sắp xảy ra.
The premonitive signs of division in society are often overlooked.
Những dấu hiệu báo trước về sự chia rẽ trong xã hội thường bị bỏ qua.
Are there premonitive events indicating a change in social attitudes?
Có những sự kiện báo trước nào chỉ ra sự thay đổi trong thái độ xã hội không?
Từ "premonitive" là một tính từ ít được sử dụng trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "praemonere", có nghĩa là "cảnh báo trước". Nó thường được dùng để miêu tả những dấu hiệu hoặc cảm giác báo trước điều gì đó sắp xảy ra, thường trong bối cảnh tâm linh hoặc tiên tri. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng khả năng áp dụng trong văn phong chính thức là công cụ truyền đạt ý nghĩa của những cảnh báo trừu tượng.
Từ "premonitive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "praemonere", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "monere" có nghĩa là "cảnh báo". Từ này ban đầu chỉ sự cảm nhận hoặc dự đoán những sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Trong ngữ cảnh hiện tại, "premonitive" vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến sự dự cảm hoặc dấu hiệu trước một sự kiện, thường mang sắc thái tâm linh hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "premonitive" có tần suất xuất hiện rất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả các cảm giác hoặc dự cảm liên quan đến những sự kiện có thể xảy ra trong tương lai, điển hình là trong các tác phẩm văn học hoặc mô tả tâm lý. Nó cũng có thể được áp dụng trong bối cảnh tâm lý học để thảo luận về những dự cảm trực giác.