Bản dịch của từ Preordained trong tiếng Việt
Preordained

Preordained (Adjective)
(về kết quả hoặc tiến trình hành động) đã được quyết định hoặc xác định trước; nhân duyên.
Of an outcome or course of action decided or determined beforehand predestined.
Many believe our roles in society are preordained by our upbringing.
Nhiều người tin rằng vai trò của chúng ta trong xã hội được định sẵn bởi cách nuôi dưỡng.
Not everyone thinks that success is preordained for certain individuals.
Không phải ai cũng nghĩ rằng thành công là định sẵn cho một số cá nhân.
Is it possible that our futures are preordained by society's expectations?
Có phải tương lai của chúng ta được định sẵn bởi kỳ vọng của xã hội không?
Họ từ
"Preordained" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là điều gì đó đã được định sẵn trước, thường trong bối cảnh tôn giáo hoặc triết học, ám chỉ rằng một sự kiện hay kết quả đã được quyết định từ trước, không thể thay đổi. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng khá giống với tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, về ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường liên kết từ này với các chủ đề tôn giáo nhiều hơn.
Từ "preordained" bắt nguồn từ tiếng Latinh "praedestinare", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "destinare" có nghĩa là "định sẵn". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 17 và được sử dụng để chỉ sự dự đoán hoặc sắp đặt trước một kết quả nào đó. Kết nối với nghĩa hiện tại, "preordained" ám chỉ một tình huống mà sự kiện đã được định sẵn từ trước, thường liên quan đến các khái niệm về số phận hoặc định mệnh.
Từ “preordained” có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, do tính chất trừu tượng của từ này. Trong Writing và Reading, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến triết học, tôn giáo và các cuộc thảo luận về số phận hay định mệnh. Từ này được sử dụng phổ biến trong văn chương để diễn đạt khái niệm về những điều đã được định sẵn, thường gắn liền với các đề tài về thần thánh hoặc sự không thể thay đổi của cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp