Bản dịch của từ Preordination trong tiếng Việt
Preordination

Preordination (Noun)
Hành động phong chức hoặc ra quyết định trước.
The action of ordaining or decreeing beforehand.
The preordination of social roles influences how people interact daily.
Sự định trước các vai trò xã hội ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác hàng ngày.
There is no preordination in how friendships develop over time.
Không có sự định trước nào trong cách tình bạn phát triển theo thời gian.
Is there a preordination of social norms in different cultures?
Có phải có sự định trước về các chuẩn mực xã hội trong các nền văn hóa khác nhau không?
Họ từ
Từ "preordination" xuất phát từ tiếng Latinh "praeordinatio", có nghĩa là sự định trước hoặc sự sắp đặt từ trước. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để chỉ ý tưởng về việc Thiên Chúa đã xác định số phận của từng linh hồn trước khi chúng được sinh ra. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ đối với từ này; cả hai đều sử dụng "preordination" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các văn cảnh tôn giáo hoặc triết học.
Từ "preordination" xuất phát từ gốc Latin "prae-" có nghĩa là "trước" và "ordinare" có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "thứ tự". Kết hợp lại, "preordination" chỉ việc được sắp xếp hoặc định dạng trước khi xảy ra một sự kiện. Lịch sử từ này liên quan đến các khái niệm tôn giáo, đặc biệt trong thần học, liên quan đến sự định trước của số phận hay kế hoạch của Thiên Chúa đối với nhân loại, mà vẫn duy trì ý nghĩa về sự chuẩn bị hoặc xác định trước trong các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "preordination" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đặc biệt, nó ít được sử dụng trong các ngữ cảnh phổ biến mà thí sinh thường gặp, do thuộc lĩnh vực triết học và tôn giáo. Trong các tình huống cụ thể, "preordination" thường được đề cập trong các thảo luận về sự sắp đặt trước của số phận hay định mệnh trong văn học, các bài giảng tôn giáo, và các nghiên cứu triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp