Bản dịch của từ Preordination trong tiếng Việt

Preordination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preordination (Noun)

pɹˌiədɹinˈeɪʃən
pɹˌiədɹinˈeɪʃən
01

Hành động phong chức hoặc ra quyết định trước.

The action of ordaining or decreeing beforehand.

Ví dụ

The preordination of social roles influences how people interact daily.

Sự định trước các vai trò xã hội ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác hàng ngày.

There is no preordination in how friendships develop over time.

Không có sự định trước nào trong cách tình bạn phát triển theo thời gian.

Is there a preordination of social norms in different cultures?

Có phải có sự định trước về các chuẩn mực xã hội trong các nền văn hóa khác nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preordination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preordination

Không có idiom phù hợp