Bản dịch của từ Prepaid trong tiếng Việt
Prepaid

Prepaid (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trả trước.
Simple past and past participle of prepay.
Many people prepaid their social security taxes last year.
Nhiều người đã trả trước thuế an sinh xã hội năm ngoái.
They did not prepaid for their community event tickets.
Họ đã không trả trước cho vé sự kiện cộng đồng.
Did you prepaid for your local charity fundraiser?
Bạn đã trả trước cho buổi gây quỹ từ thiện địa phương chưa?
Họ từ
Từ "prepaid" trong tiếng Anh có nghĩa là "đã thanh toán trước", thường được sử dụng để mô tả các dịch vụ hoặc sản phẩm mà người tiêu dùng trả tiền trước khi sử dụng, chẳng hạn như thẻ điện thoại trả trước hoặc dịch vụ điện thoại di động. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, sắc thái văn hóa và quy trình sử dụng có thể khác nhau, với thị trường Mỹ có xu hướng phát triển các lựa chọn prepaid đa dạng hơn.
Từ "prepaid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "pre-" nghĩa là "trước" và động từ "pāgare", nghĩa là "trả tiền". Sự kết hợp này chỉ ra việc thanh toán trước cho dịch vụ hoặc hàng hóa trước khi nhận chúng. Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh từ giữa thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của các hình thức thanh toán hiện đại, trong đó việc trả tiền trước trở thành một phương thức phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm viễn thông và dịch vụ tài chính.
Từ "prepaid" xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi thảo luận về dịch vụ tài chính và hợp đồng điện thoại. Trong bối cảnh thương mại, "prepaid" đề cập đến các giao dịch đã thanh toán trước, thường liên quan đến thẻ điện thoại hoặc dịch vụ internet. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác như du lịch và lựa chọn thanh toán cho các dịch vụ, nhằm nhấn mạnh tính tiện lợi và quản lý tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp