Bản dịch của từ Prepaid trong tiếng Việt
Prepaid
Verb
Prepaid (Verb)
pɹipˈeɪd
pɹipˈeɪd
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trả trước.
Simple past and past participle of prepay.
Ví dụ
Many people prepaid their social security taxes last year.
Nhiều người đã trả trước thuế an sinh xã hội năm ngoái.
They did not prepaid for their community event tickets.
Họ đã không trả trước cho vé sự kiện cộng đồng.
Did you prepaid for your local charity fundraiser?
Bạn đã trả trước cho buổi gây quỹ từ thiện địa phương chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Prepaid
Không có idiom phù hợp