Bản dịch của từ Preparative trong tiếng Việt
Preparative

Preparative (Adjective)
Chuẩn bị.
She attended a preparative course before joining the social club.
Cô ấy tham gia một khóa học chuẩn bị trước khi tham gia câu lạc bộ xã hội.
The preparative steps for the social event were meticulously planned in advance.
Các bước chuẩn bị cho sự kiện xã hội được lên kế hoạch cẩn thận trước.
His preparative efforts paid off when he smoothly integrated into social circles.
Những nỗ lực chuẩn bị của anh ấy đã được đền đáp khi anh ấy hòa mình vào các vòng xã hội một cách trôi chảy.
Preparative (Noun)
Một hành động, thủ tục hoặc hoàn cảnh chuẩn bị.
A preparatory act, procedure, or circumstance.
Attending a networking event is a preparative for building connections.
Tham gia một sự kiện mạng là một công việc chuẩn bị để xây dựng kết nối.
Sending out invitations is an important preparative for hosting a party.
Gửi lời mời là một công việc chuẩn bị quan trọng trước khi tổ chức một bữa tiệc.
Creating a guest list is a necessary preparative for a wedding.
Tạo danh sách khách mời là một công việc chuẩn bị cần thiết cho một đám cưới.
Họ từ
Từ "preparative" được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc quá trình chuẩn bị, có liên quan đến việc sắp xếp, tổ chức hoặc sản xuất một cái gì đó trước khi thực hiện. Trong cả tiếng Anh British và American, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "preparative" thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, như hóa học hay sinh học, để mô tả các phương pháp hoặc kỹ thuật chuẩn bị mẫu hoặc hóa chất.
Từ "preparative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "preparativus", bắt nguồn từ động từ "preparare", nghĩa là "chuẩn bị". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ và cuối cùng vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. "Preparative" thường được sử dụng để chỉ các biện pháp, hoạt động hay quá trình chuẩn bị cần thiết để đạt được một mục tiêu cụ thể. Hệ thống này phản ánh sự nhấn mạnh vào các bước chuẩn bị trước khi thực hiện một hoạt động nào đó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "preparative" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh thảo luận về quy trình chuẩn bị hoặc nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học như hóa học và sinh học. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng để miêu tả các kỹ thuật hoặc phương pháp chuẩn bị cần thiết cho thí nghiệm hoặc sản xuất. Việc ứng dụng từ này giúp thể hiện sự chính xác và tính chuyên môn trong ngôn ngữ học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



