Bản dịch của từ Preparative trong tiếng Việt
Preparative
Preparative (Adjective)
Chuẩn bị.
She attended a preparative course before joining the social club.
Cô ấy tham gia một khóa học chuẩn bị trước khi tham gia câu lạc bộ xã hội.
The preparative steps for the social event were meticulously planned in advance.
Các bước chuẩn bị cho sự kiện xã hội được lên kế hoạch cẩn thận trước.
His preparative efforts paid off when he smoothly integrated into social circles.
Những nỗ lực chuẩn bị của anh ấy đã được đền đáp khi anh ấy hòa mình vào các vòng xã hội một cách trôi chảy.
Preparative (Noun)
Một hành động, thủ tục hoặc hoàn cảnh chuẩn bị.
A preparatory act, procedure, or circumstance.
Attending a networking event is a preparative for building connections.
Tham gia một sự kiện mạng là một công việc chuẩn bị để xây dựng kết nối.
Sending out invitations is an important preparative for hosting a party.
Gửi lời mời là một công việc chuẩn bị quan trọng trước khi tổ chức một bữa tiệc.
Creating a guest list is a necessary preparative for a wedding.
Tạo danh sách khách mời là một công việc chuẩn bị cần thiết cho một đám cưới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp