Bản dịch của từ Prepayment trong tiếng Việt

Prepayment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prepayment (Noun)

pɹipˈeɪmnt
pɹipˈeɪmnt
01

Hành động trả tiền cho một cái gì đó trước khi đến hạn hoặc được yêu cầu.

The action of paying for something before it is due or required.

Ví dụ

Prepayment is required for the IELTS exam registration.

Yêu cầu thanh toán trước cho việc đăng ký thi IELTS.

She forgot to make the prepayment, so she missed the deadline.

Cô ấy quên thanh toán trước, vì vậy cô ấy đã lỡ hạn chót.

Do you know if prepayment is necessary for the speaking test?

Bạn có biết liệu việc thanh toán trước cần thiết cho bài thi nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prepayment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prepayment

Không có idiom phù hợp