Bản dịch của từ Preponderant trong tiếng Việt
Preponderant

Preponderant (Adjective)
Chiếm ưu thế về ảnh hưởng, số lượng hoặc tầm quan trọng.
Predominant in influence number or importance.
Her preponderant role in the community is widely recognized.
Vai trò chi phối của cô ấy trong cộng đồng được nhiều người công nhận.
The preponderant support from the public shaped the charity event.
Sự ủng hộ chi phối từ công chúng đã tạo nên sự kiện từ thiện.
The preponderant issue in society is access to quality education.
Vấn đề chi phối trong xã hội là việc tiếp cận giáo dục chất lượng.
Họ từ
Từ "preponderant" có nghĩa là chiếm ưu thế, thể hiện sự vượt trội hoặc ảnh hưởng lớn hơn trong một bối cảnh nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế và xã hội để chỉ sự nổi bật của một yếu tố hoặc lực lượng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong âm thanh và cách viết của từ này, tuy vậy, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và phong cách viết.
Từ "preponderant" xuất phát từ tiếng Latinh "praeponderare", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "ponderare" có nghĩa là "cân nặng". Nguồn gốc này phản ánh ý nghĩa của từ liên quan đến việc vượt trội hơn hoặc có trọng số nhiều hơn so với các yếu tố khác. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận triết học và khoa học để miêu tả sức ảnh hưởng hoặc ưu thế của một lý thuyết, quan điểm hay lực lượng nào đó. Ngày nay, nó chỉ sự chiếm ưu thế hoặc ảnh hưởng lớn hơn trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế và xã hội.
Từ “preponderant” ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường được thay thế bằng các từ đơn giản hơn như "dominant" hoặc "main". Trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một yếu tố hoặc một khía cạnh có sức mạnh hoặc ưu thế rõ rệt hơn so với các yếu tố khác. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về vai trò của một lực lượng dẫn đầu trong một nghiên cứu, hoặc phân tích tác động của một yếu tố trong lĩnh vực kinh tế hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp