Bản dịch của từ Preponderant trong tiếng Việt

Preponderant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preponderant (Adjective)

pɹɪpˈɑndəɹnt
pɹɪpˈɑndəɹnt
01

Chiếm ưu thế về ảnh hưởng, số lượng hoặc tầm quan trọng.

Predominant in influence number or importance.

Ví dụ

Her preponderant role in the community is widely recognized.

Vai trò chi phối của cô ấy trong cộng đồng được nhiều người công nhận.

The preponderant support from the public shaped the charity event.

Sự ủng hộ chi phối từ công chúng đã tạo nên sự kiện từ thiện.

The preponderant issue in society is access to quality education.

Vấn đề chi phối trong xã hội là việc tiếp cận giáo dục chất lượng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preponderant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preponderant

Không có idiom phù hợp