Bản dịch của từ Preponderate trong tiếng Việt
Preponderate

Preponderate (Verb)
Lớn hơn về số lượng, tầm ảnh hưởng hoặc tầm quan trọng.
Be greater in number influence or importance.
Her opinions preponderate in social discussions.
Ý kiến của cô ấy chiếm ưu thế trong các cuộc thảo luận xã hội.
His ideas never preponderate in social decision-making processes.
Ý tưởng của anh ấy không bao giờ chiếm ưu thế trong quy trình ra quyết định xã hội.
Do your personal beliefs preponderate in social interactions?
Liệu niềm tin cá nhân của bạn có chiếm ưu thế trong giao tiếp xã hội không?
Họ từ
"Preponderate" là một động từ có nghĩa là chiếm ưu thế, vượt trội hoặc có ảnh hưởng lớn hơn so với những cái khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích so sánh để biểu thị sức mạnh, sự ảnh hưởng hoặc trọng lượng của một yếu tố nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường chỉ xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc học thuật.
Từ "preponderate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "preponderare", trong đó "pre-" có nghĩa là "trước" và "ponderare" có nghĩa là "cân nhắc" hoặc "trọng lượng". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ sự vượt trội về trọng lượng hoặc tầm quan trọng. Ngày nay, "preponderate" được dùng để diễn đạt ý nghĩa chiếm ưu thế hoặc có ảnh hưởng lớn hơn trong một tình huống nhất định, thể hiện sự liên kết chặt chẽ với nguyên nghĩa về sự ưu việt và trọng lượng.
Từ "preponderate" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất hàn lâm và chuyên môn cao của nó. Trong Ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến nghiên cứu, phân tích dữ liệu hoặc khi mô tả sự ưu thế của một yếu tố so với các yếu tố khác. Từ này có thể gặp trong các lĩnh vực như khoa học xã hội hoặc triết học, nơi sự so sánh và đánh giá là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp