Bản dịch của từ Preponderate trong tiếng Việt

Preponderate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preponderate (Verb)

pɹɪpˈɑndəɹeɪt
pɹɪpˈɑndəɹeɪt
01

Lớn hơn về số lượng, tầm ảnh hưởng hoặc tầm quan trọng.

Be greater in number influence or importance.

Ví dụ

Her opinions preponderate in social discussions.

Ý kiến của cô ấy chiếm ưu thế trong các cuộc thảo luận xã hội.

His ideas never preponderate in social decision-making processes.

Ý tưởng của anh ấy không bao giờ chiếm ưu thế trong quy trình ra quyết định xã hội.

Do your personal beliefs preponderate in social interactions?

Liệu niềm tin cá nhân của bạn có chiếm ưu thế trong giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preponderate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preponderate

Không có idiom phù hợp